
サスケ
Xin chào tất cả mọi người. Đây là Sasuke.(Insta@sasuke_bto_japanese)
Lần này, tôi sẽ giới thiệu một số từ liên quan đến thực phẩm.
Chủ yếu được chia thành nhóm thịt, rau, cá và trái cây.
Thật tiện lợi khi bạn có thể hiểu được sản phẩm khi đi siêu thị hoặc đọc được thực đơn ở nhà hàng.
Thịt
鶏肉(とりにく) | Thịt gà |
豚肉(ぶたにく) | Thịt heo |
牛肉(ぎゅうにく) | Thịt bò |
ラム肉(にく) | Thịt cừu |
犬肉(いぬにく) | Thịt chó |

Rau quả
キャベツ | Bắp cải |
レタス | Rau diếp |
玉ねぎ | Hành tây |
長ねぎ | Hành tỏi tây |
きゅうり | Quả dưa chuột |
じゃがいも | Củ khoai tây |
人参(にんじん) | Củ cà rốt |
大根(だいこん) | Củ cải trắng Nhật Bản |
とうもろこし | Ngô |
たけのこ | Măng |
空心菜(くうしんさい) | Rau muống |
アスパラガス | Măng tây |
ブロッコリー | Bông cải xanh |
ほうれん草(そう) | Rau chân vịt |
かぼちゃ | Quả bí ngô |
オクラ | Đậu bắp |
小松菜(こまつな) | Cải bó xôi Nhật Bản |
茄子(なす) | Cà tím |
パプリカ | Quả ớt chuông đỏ |
唐辛子(とうがらし) | Quả ớt |
ピーマン | Quả ớt chuông xanh |
トマト | Cà chua |
もやし | Giá đỗ |
パクチー | Rau mùi |
カリフラワー | Bông cải trắng |
白菜(はくさい) | Cải thảo |
ニンニク | Tỏi |
生姜(しょうが) | Gừng |
ニラ | hẹ |
きのこ | Nấm |
すいか | Quả dưa hấu |
いちご | Quả dâu tây |
メロン | Quả dưa gang |

Đồ biển
魚(さかな) | Cá |
タコ | Bạch tuộc |
イカ | Mực ống |
貝(かい) | Động vật có vỏ (Ngêu, Ốc, Sò, Hến) |
ウニ | Nhím Biển |
イクラ | Trứng cá hồi |
エビ | Tôm |
カニ | Cua |
海苔(のり) | Rong biển khô |
鮭(さけ) | Cá hồi |
鮪(まぐろ) | Cá ngừ |
鯛(たい) | Cá tráp đỏ |
ナマズ | Cá trê |
鯖(さば) | Cá thu |
秋刀魚(さんま) | Cá thu đao |

Trái cây
りんご | Quả táo |
ぶどう | Quả nho |
パイナップル | Quả dứa (thơm) |
桃(もも) | Trái đào |
マンゴー | Quả xoài |
みかん | Quả cam Nhật Bản |
梨(なし) | Quả Lê |
ドリアン | Trái sầu riêng |
バナナ | Quả chuối |
パパイヤ | Quả đu đủ |
ココナッツ | Trái dừa |
アボカド | Trái bơ |
グアバ | Trái ổi |
ドラゴンフルーツ | Quả thanh long |
ジャックフルーツ | Quả mít |
ライチ | Quả vải thiều |
マンゴスチン | Quả măng cụt |
レンブ | Quả roi |
ランブータン | Trái chôm chôm |


サスケ
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

コメント