Sponcered

Từ vựng tiếng Nhật về các loài động vật

Beginner
サスケ
サスケ

Xin chào tất cả mọi người. Đây là Sasuke.(Insta@sasuke_bto_japanese_begineer)

Lần này, tôi sẽ giới thiệu tiếng Nhật về chủ đề động vật.

Những động vật phổ biến như chó và mèo đều được mọi người biết đến nhiều, nhưng hãy nhớ tên của những loài động vật chỉ có thể tìm thấy trong vườn thú và bể cá.`

Tên động vật đôi khi đều được viết bằng Kanji, HiraganaKatakana, và chúng đều đúng.

Về mặt học thuật, nói chung, chúng ta thường viết bằng Katakana, nhưng vì những con vật chúng ta quen thuộc không mang tính học thuật, chúng ta thường viết bằng kanji.

Trên thực tế, hầu hết các con vật đều có thể viết dưới dạng Kanji, nhưng vì khó nên đôi khi chúng được viết bằng chữ Hiragana.

Sponcered

Phân loại động vật

    哺乳類ほにゅうるい    động vật có vú
爬虫類はちゅうるいLoài bò sát
両生類りょうせいるいĐộng vật lưỡng cư
鳥類ちょうるいChim
魚類ぎょるい Cá (Ngành động vật có dây sống) 
昆虫こんちゅうLoài côn trùng
肉食動物にくしょくどうぶつĐộng vật ăn thịt
草食動物そうしょくどうぶつĐộng vật ăn cỏ
Sponcered

Động vật có vú

ひとNgười
いぬChó
ねこMèo
うまNgựa
うし
  シマウマ    Ngựa vằn  
ウサギThỏ
ヤギ
ひつじCừu
ぞうVoi
さるKhỉ
くまGấu
コウモリDơi
クジラCá voi
イルカCá heo
シャチCá heo đen lớn
ラクダLạc đà
ゴリラKhỉ đột
  チンパンジー  Tinh tinh
ジュゴンCá cúi
キツネCáo
パンダGấu trúc
コアラGấu túi
キリンHươu cao cổ
アザラシHải cẩu
ラッコRái cá biển
カバHà mã
ネズミChuột
リスSóc
カンガルーChuột túi
ライオンSư tử
チーターBáo
とらHổ
おおかみChó sói
Sponcered

Loài bò sát

かめRùa
スッポンRùa vỏ mềm
へびrắn
トカゲThằn lằn
ワニCá sấu
イグアナKỳ nhông
ヤモリTắc kè
   カメレオン      Tắc kè hoa   
Sponcered

Động vật lưỡng cư

イモリSa giông
カエルCon ếch
  オタマジャクシ    Nòng nọc  
Sponcered

Chim

にわとり
つるSếu
カラスQuạ
かもVịt
ワシĐại bàng
  フラミンゴ    Chim hồng hạc  
アヒルVịt nhà
タカChim ưng
ダチョウĐà điểu
フクロウ
はとChim bồ câu
スズメChim sẻ
ウグイスChim vàng anh
キツツキChim gõ kiến
Sponcered

さけCá hồi
まぐろCá ngừ
秋刀魚さんまCá thu đao
たいCá tráp biển
サメCá mập
ナマズCá trê
アナゴLươn
さばCá thu
イワシCá mòi
エイCá đuối
  マンボウ    Cá mặt trăng  
フグCá nóc
Sponcered

Côn trùng

アリKiến
トンボChuồn chuồn
セミVe sầu
ちょうちょBướm
コオロギChâu chấu
ほたるĐom đóm
ハエRuồi
カブトムシBọ hung
クワガタ  Bọ cánh cứng  
ヤドカリCua ẩn sĩ
カタツムリỐc Sên
ナメクジSên trần
  テントウムシ  Bọ rùa
カマキリBọ ngựa
Muỗi
アメンボCon gọng vó
サソリBọ cạp
ムカデCon rết
クモCon nhện
はちCon ong
ノミBọ chét
ゴキブリcon gián
サスケ
サスケ

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp ​​nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

Add friend

コメント

タイトルとURLをコピーしました