Sponcered

Tiếng Nhật cho ngành công nghiệp và nghề nghiệp

Business Japanese
サスケ
サスケ

Chào mọi người. Đây là Sasuke. (Insta@sasuke_bto_japanese)

Lần này, tôi sẽ giới thiệu các ngành nghề khác nhau bằng tiếng Nhật.

「私は銀行員ぎんこういんです。」

Tôi là nhân viên ngân hàng.

職業しょくぎょうは、なんですか?」

Bạn làm nghề gì?

学校がっこう卒業そつぎょうしたあとなにになりたいですか?」

Bạn muốn trở thành gì sau khi tốt nghiệp ra trường?

Các kiểu câu hỏi trên các bạn thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, phải không?

Vậy nên, qua bài viết này, bạn không chỉ diễn tả được công việc của mình bằng tiếng Nhật mà còn có thể hiểu được công việc của đối phương là gì khi họ giới thiệu với bạn.

Sponcered

Danh sách các ngành nghề

公務員こうむいんCông chức
金融業界きんゆうぎょうかいNgành tài chính
 建設けんせつ不動産業界ふどうさんぎょうかいNgành xây dựng / bất động sản
流通りゅうつう小売業こうりぎょうKinh doanh phân phối / bán lẻ
製造業せいぞうぎょうNgành sản xuất
サービスぎょうCông nghiệp dịch vụ
飲食業いんしょくぎょうKinh doanh nhà hàng
運輸うんゆ物流ぶつりゅうVận tải và hậu cần
IT業界ぎょうかいNgành công nghệ thông tin
医療業界いりょうぎょうかいNgành y tế
士業しぎょう Công việc cần chứng chỉ hành nghề
Sponcered

Công việc của một công chức

政治家せいじかNhà chính trị
警察官けいさつかんCảnh sát
消防士しょうぼうしLính cứu hỏa
教師きょうしGiáo viên
  国税専門官こくぜいせんもんかん   Chuyên gia thuế quốc gia 
Sponcered

Công việc ngành tài chính

銀行員ぎんこういんNgân hàng
   証券会社しょうけんがいしゃ    Công ty chứng khoán 
投資銀行とうしぎんこうNgân hàng đầu tư
保険会社ほけんがいしゃCông ty bảo hiểm
Sponcered

Công việc ngành xây dựng / bất động sản

ゼネコンChủ đầu tư
デベロッパーNhà phát triển
  住宅じゅうたくメーカー  Nhà sản xuất
管理会社かんりがいしゃCông ty quản lý
建築士けんちくしKiến trúc sư
とびしょくCông nhân xây dựng
不動産仲介ふどうさんちゅうかい Môi giới bất động sản 
Sponcered

Công việc ngành bán lẻ

店長てんちょうQuản lý cửa hàng
店員てんいんNhân viên bán hàng
コンビニCửa hàng tiện dụng
スーパーSiêu thị
  ショッピングモール  Trung tâm mua sắm 
雑貨屋ざっかやCửa hàng tạp hóa
アパレルMay mặc
Sponcered

Công việc ngành sản xuất

メーカーNhà sản xuất
食品しょくひんメーカーNgười sản xuất thực phẩm
繊維せんいメーカー  Nhà sản xuất hàng dệt may  
部品ぶひんメーカーNhà sản xuất phụ tùng
電子でんしメーカーNhà sản xuất điện tử
  自動車じどうしゃメーカー  Nhà sản xuất ô tô
化学かがくメーカーNhà sản xuất hóa chất
鉄鋼てっこうメーカーNhà sản xuất thép
Sponcered

Công việc ngành dịch vụ

 キャビンアテンダント Tiếp viên cabin
美容師びようしChuyên gia thẩm mỹ
ネイリストThợ làm móng tay
ホテルマンNhân viên khách sạn
旅行代理店りょこうだいりてんĐại lý du lịch
家政婦かせいふNgười quản gia
保育士ほいくしNgười trông trẻ
ホスト Người phục vụ nam trong quán bar nữ 
キャバじょうNgười phục vụ nữ trong quán bar nam
Sponcered

Công việc phục vụ ăn uống

店長てんちょうQuản lý cửa hàng
店員てんいん Nhân viên bán hàng 
レストランNhà hàng
ファミレスQuán ăn gia đình
  ファストフード  Thức ăn nhanh
寿司職人すししょくにんĐầu bếp sushi
Sponcered

Công việc trong ngành vận tải / hậu cần

トラック運転手うんてんしゅTài xế xe tải
 タクシードライバー Tài xế taxi
フォワーダーNgười giao nhận
物流倉庫ぶつりゅうそうこKho hậu cần
デリバリー配達員はいたついん Chuyển phát nhanh 
Sponcered

Công việc trong ngành công nghệ thông tin

プログラマーNgười lập trình
システムエンジニア(SE) Kỹ sư hệ thống (SE) 
 プロジェクトマネージャー Quản lý dự án
WebデザイナーNhà thiết kế web
ITコンサルタントTư vấn CNTT
Sponcered

Các chức vụ trong ngành y tế

医者いしゃBác sĩ
   歯科医師しかいし   Bác sĩ nha khoa
ナースY tá
薬剤師やくざいしDược sĩ
介護士かいごし  Người chăm sóc  
Sponcered

Công việc cần chứng chỉ hành nghề

弁護士べんごしLuật sư
司法書士しほうしょしNhân viên tư pháp
行政書士ぎょうせいしょしQuản lý hành chính
税理士ぜいりしKế toán thuế
  公認会計士こうにんかいけいし   Kế toán viên có chứng chỉ hành nghề 
サスケ
サスケ

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp ​​nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

Add friend

コメント

タイトルとURLをコピーしました