
Xin chào mọi người, tôi là người Nhật tên Sasuke.(Insta@sasuke_bto_japanese_beginner)
Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu so sánh hơn và so sánh nhất.
Có rất nhiều trường hợp trong cuộc sống của chúng ta mà chúng ta so sánh một cái gì đó.
Ví dụ, khi mua hàng ở siêu thị, giá của cùng một loại thịt và trứng khác nhau, vì vậy bạn so sánh chúng.
Trong mẫu câu này mình sẽ thường sử dụng tính từ nên nếu bạn nào quên thì xem lại nhé.
Hãy so sánh những thứ khác nhau trên thế giới và truyền đạt chúng bằng tiếng Nhật.
Từ mới
大切(たいせつ)な | Quan trọng |
かしこい | Thông minh |
細(ほそ)い | Gầy |
太(ふと)い | Mập |
丁寧(ていねい)な | Lịch sự |
早(はや)い | Mau, Sớm, Nhanh chóng |
遅(おそ)い | Muộn màng, chậm trễ |
低(ひく)い | Thấp |
高(たか)い | Cao |
多(おお)い | Nhiều |
少(すく)ない | Ít |
どちら | Cái mà |
一番(いちばん) | Số một, Tốt nhất |
社長(しゃちょう) | Tổng giám đốc |
上司(じょうし) | Ông chủ, Sếp |
Ngữ pháp
~は~より_です(So sánh)
Cách đặt câu để so sánh
「(Danh từ A) は (Danh từ B) より (tính từ) です。」


ベトナム(名詞A)は、日本(名詞B)よりきれいです。
Việt Nam (danh từ A) đẹp hơn Nhật Bản (danh từ B).
日本(名詞A)は、ベトナム(名詞B)より大きいです。
Nhật Bản (danh từ A) lớn hơn Việt Nam (danh từ B).
ファンシーパンは、富士山より低いです。
Núi Fansipan thấp hơn núi Phú Sĩ.
富士山は、ファンシーパンより高いです。
Núi Phú Sĩ cao hơn núi Fansipan.
車はバイクより早いです。
Ô tô chạy nhanh hơn xe máy.
バイクは車より遅いです。
Đi xe đạp chậm hơn đi ô tô.
6月は12月より暑いです。
Tháng sáu nóng hơn tháng mười hai.
12月は6月より寒いです。
Tháng mười hai lạnh hơn tháng sáu.
~と~とどちらが_ですか
Cách so sánh hai danh từ và đặt một câu hỏi
「(Danh từ A)と(Danh từ B)とどちらが(Tính từ)ですか。」
Câu trả lời là
「(Danh từ A)の方が(tính từ)です。」
Nếu câu trả lời áp dụng cho cả (Danh từ A) và (Danh từ B), thì chúng ta diễn đạt
「どちらも(tính từ)です.」
日本とベトナムとどちらが大きいですか。
Đất nước nào lớn hơn, Nhật Bản hay Việt Nam?
日本の方が大きいです。
Nhật Bản lớn hơn.
寿司とフォーとどちらが安いですか。
Món nào nào rẻ hơn, sushi hay phở?
フォーの方が安いです。
Phở rẻ hơn.
ベトナム語と日本語とどちらが難しいですか。
Ngôn ngữ nào khó hơn, tiếng Việt hay tiếng Nhật?
どちらも難しいです。
Cả hai đều khó.
コーヒーとジュースとどちらが好きですか。
Bạn thích loại nào hơn, cà phê hay nước trái cây?
どちらも好きです。
Tôi thích cả hai.

Sách Combo 6 Cuốn – Minnano Nihongo + 1 Cuốn kanji
~が一番_です(So sánh hơn nhất)
Cách tạo câu so sánh hơn nhất
「(Nhóm)の中で(Danh từ)が一番(tính từ)です。」
Bạn cũng có thể xóa 「(nhóm)の中で 」.
スポーツの中で、サッカーが一番好きです。
Trong tất cả các môn thể thao, tôi thích nhất là bóng đá.
日本の料理の中で、寿司が一番好きです。
Trong tất cả các món ăn Nhật Bản, tôi thích nhất là sushi.
学校の中で、グエンさんが一番かしこいです。
Bạn Nguyên thông minh nhất trường.
会社の中で、サスケさんが一番かっこいいです。
Anh Sasuke là người đẹp trai nhất công ty.
ベトナムの中で、Maria Ozawaが一番有名です。
Maria Ozawa nổi tiếng nhất nhì tại Việt Nam.
日本の中で、京都が一番きれいです。
Kyoto đẹp nhất Nhật Bản.
ベトナムの中で、ファンシーパンが一番高いです。
Núi Fansipan cao nhất Việt Nam.
(Ai/ cái gì/ ở đâu/ khi nào)が一番~ですか
Khi đặt một câu hỏi,
「(nhóm)の中で 、「(誰(ai), 何(cái gì), どこ(ở đâu), いつ(khi nào) が一番~ですか?」
会社の中で、誰が一番お金持ちですか。
Ai là người giàu nhất trong công ty?
社長が一番金持ちです。
Tổng giám đốc là người giàu nhất.
ネットフリックスの中で、何が一番おもしろいですか。
Chương trình thú vị nhất trên Netflix là gì?
テラスハウスが一番おもしろいです。
Terrace House là chương trình thú vị nhất.
レストランの中で、どこが一番おいしいですか。
Nhà hàng nào là ngon nhất?
私の妻の料理が一番おいしいです。
Đồ ăn của vợ tôi là ngon nhất.
京都の中で、いつが一番きれいですか。
Thời điểm nào đẹp nhất ở Kyoto?
11月が一番きれいです。
Tháng 11 là đẹp nhất.
Bài luyện tập
Hãy trả lời các câu hỏi sau:
①友達とあなたとどちらが細いですか。
②お父さんとお母さんとどちらが大切ですか。
③ベトナムの料理の中で何が一番好きですか。
④日本料理の中で何が一番好きですか。

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

コメント