Sponcered

So sánh hơn và so sánh hơn nhất trong tiếng Nhật [AよりB] Vol. 17

Beginner
サスケ
サスケ

Xin chào mọi người, tôi là người Nhật tên Sasuke.(Insta@sasuke_bto_japanese_beginner)

Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu so sánh hơnso sánh nhất.

Có rất nhiều trường hợp trong cuộc sống của chúng ta mà chúng ta so sánh một cái gì đó.

Ví dụ, khi mua hàng ở siêu thị, giá của cùng một loại thịt và trứng khác nhau, vì vậy bạn so sánh chúng.

Trong mẫu câu này mình sẽ thường sử dụng tính từ nên nếu bạn nào quên thì xem lại nhé.

Hãy so sánh những thứ khác nhau trên thế giới và truyền đạt chúng bằng tiếng Nhật.

Sponcered

Từ mới

大切(たいせつ)なQuan trọng
かしこいThông minh
細(ほそ)いGầy
太(ふと)いMập
丁寧(ていねい)なLịch sự
早(はや)いMau, Sớm, Nhanh chóng
遅(おそ)いMuộn màng, chậm trễ
低(ひく)いThấp
高(たか)いCao
多(おお)いNhiều
少(すく)ないÍt
どちらCái mà
一番(いちばんSố một, Tốt nhất
社長(しゃちょう)Tổng giám đốc
上司(じょうし)Ông chủ, Sếp
Sponcered

Ngữ pháp

~は~より_です(So sánh)

Cách đặt câu để so sánh

「(Danh từ A) (Danh từ B) より (tính từ) です。

ベトナム
日本

ベトナム(名詞A)は、日本(名詞Bよりきれいです。
Việt Nam (danh từ A) đẹp hơn Nhật Bản (danh từ B).

日本(名詞A)は、ベトナム(名詞Bより大きいです。
Nhật Bản (danh từ A) lớn hơn Việt Nam (danh từ B).

ファンシーパンは、富士山ふじさんよりひくいです。
Núi Fansipan thấp hơn núi Phú Sĩ.

富士山ふじさんは、ファンシーパンよりたかいです。
Núi Phú Sĩ cao hơn núi Fansipan.

くるまはバイクよりはやいです。
Ô tô chạy nhanh hơn xe máy.

バイクはくるまよりおそいです。
Đi xe đạp chậm hơn đi ô tô.

6がつは12がつよりあついです。
Tháng sáu nóng hơn tháng mười hai.

12がつは6がつよりさむいです。
Tháng mười hai lạnh hơn tháng sáu.

~と~とどちらが_ですか

Cách so sánh hai danh từ và đặt một câu hỏi

「(Danh từ ADanh từ Bとどちらが(Tính từ)ですか。」

Câu trả lời là

「(Danh từ Aの方が(tính từ)です。

Nếu câu trả lời áp dụng cho cả (Danh từ A) và (Danh từ B), thì chúng ta diễn đạt

どちらも(tính từ)です.」

日本とベトナムとどちらが大きいですか。
Đất nước nào lớn hơn, Nhật Bản hay Việt Nam?

日本の方が大きいです。
Nhật Bản lớn hơn.

寿司すしとフォーとどちらがやすいですか。
Món nào nào rẻ hơn, sushi hay phở?

フォーの方が安いです。
Phở rẻ hơn.

ベトナム語と日本語とどちらがむずかしいですか。
Ngôn ngữ nào khó hơn, tiếng Việt hay tiếng Nhật?

どちらも難しいです。
Cả hai đều khó.

コーヒーとジュースとどちらがきですか。
Bạn thích loại nào hơn, cà phê hay nước trái cây?

どちらも好きです。
Tôi thích cả hai.


Sách Combo 6 Cuốn – Minnano Nihongo + 1 Cuốn kanji

~が一番_です(So sánh hơn nhất)

Cách tạo câu so sánh hơn nhất

「(Nhóm)なか(Danh từ)一番いちばん(tính từ)です。


Bạn cũng có thể xóa 「(nhóm)の中で 」.

スポーツなか、サッカーが一番いちばん好きです。

Trong tất cả các môn thể thao, tôi thích nhất là bóng đá.

日本の料理りょうりの中で寿司すし一番好きです。

Trong tất cả các món ăn Nhật Bản, tôi thích nhất là sushi.

学校がっこうの中で、グエンさんが一番かしこいです。

Bạn Nguyên thông minh nhất trường.

会社かいしゃの中で、サスケさんが一番かっこいいです。

Anh Sasuke là người đẹp trai nhất công ty.

ベトナムの中で、Maria Ozawaが一番有名です。

Maria Ozawa nổi tiếng nhất nhì tại Việt Nam.

日本の中で京都きょうと一番きれいです。

Kyoto đẹp nhất Nhật Bản.

ベトナムの中で、ファンシーパンが一番高いです。

Núi Fansipan cao nhất Việt Nam.

(Ai/ cái gì/ ở đâu/ khi nào)が一番~ですか

Khi đặt một câu hỏi,

「(nhóm)の中で 、「(だれ(ai), (cái gì), どこ(ở đâu), いつ(khi nào) が一番~ですか?」

会社かいしゃの中で、だれ一番おかねちですか。
Ai là người giàu nhất trong công ty?

社長しゃちょうが一番かねちです。
Tổng giám đốc là người giàu nhất.

ネットフリックスの中で、何が一番おもしろいですか。
Chương trình thú vị nhất trên Netflix là gì?

テラスハウスが一番おもしろいです。
Terrace House là chương trình thú vị nhất.

レストランの中で、どこが一番おいしいですか。
Nhà hàng nào là ngon nhất?

私のつま料理りょうりが一番おいしいです。
Đồ ăn của vợ tôi là ngon nhất.

京都きょうとの中で、いつが一番きれいですか。
Thời điểm nào đẹp nhất ở Kyoto?

11月が一番きれいです。
Tháng 11 là đẹp nhất.

Sponcered

Bài luyện tập

Hãy trả lời các câu hỏi sau:

友達ともだちとあなたとどちらがほそいですか。

②おとうさんとおかあさんとどちらが大切たいせつですか。

③ベトナムの料理りょうりの中で何が一番好きですか。

④日本料理の中で何が一番好きですか。

サスケ
サスケ

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp ​​nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

Add friend

コメント

タイトルとURLをコピーしました