Sponcered

Mẫu câu xin phép và cấm đoán trong tiếng Nhật「~てもいいですか」「~てはいけません」Vol. 22

Beginner
サスケ
サスケ

みなさん、こんにちは。サスケです。(Insta@sasuke_bto_japanese_brginner

Lần này, chúng ta hãy học cách nói khi xin phép và khi bị cấm trong tiếng Nhật.

Có thể bài học này rất hữu ích vì bạn có thể đặt câu hỏi khi không hiểu vấn đề nào đó.

Nhưng bạn hãy nhớ rõ cấu trúc cấm đoán vì ở bên Nhật, luật lệ rất nghiêm khắc. Nên bạn cần hiểu rõ những nguyên tắc và tuần thủ nghiêm ngặt nhé.

Lần này, chúng tôi sẽ sử dụng ” Thể て”, vì vậy nếu bạn không nhớ, hãy xem lại từ phía dưới.

Sponcered

Từ mới

入(はい)りますĐi vào
出(で)ますĐi ra ngoài
吸(す)いますHút, hít
タバコThuốc lá
触(さわ)りますChạm
危険(きけん)Nguy hiểm
お酒(さけ)Rượu
薬(くすり)Thuốc
(嘘を)つきますNói dối
嘘(うそ)Lời nói dối
近(ちか)づきます   Đến gần hơn   
シャワーVòi hoa sen
 (シャワーを)浴(あ)びます Đi tắm
泊(と)まりますỞ lại
辞(や)めますTừ bỏ
Sponcered

Ngữ pháp

てもいいですか

「~てもいいですか」Có thể được sử dụng khi người nói muốn xin phép.

Nó có nghĩa tương tự như kiểu câu “Tôi có thể…?” trong tiếng Việt.

Cách đặt câu là

“(Động từ + Thể て) + てもいいですか

Câu ví dụ

Khi bạn muốn xin phép chụp ảnh tại địa điểm này.

ここで写真しゃしんってもいいですか

Tôi có thể chụp ảnh ở đây không?

 

Khi bạn muốn hỏi xem có được phép hút thuốc không.

タバコをってもいいですか

Tôi có thể hút thuốc được không?

 

Khi tôi đến nhà bạn trai lần đầu tiên, và tôi muốn ở lại.

今日きょうまってもいいですか

Tôi có thể ở lại hôm nay không?

 

Khi xin phép uống thuốc.

明日あしたこのくすりんでもいいですか

Tôi có thể uống thuốc này vào ngày mai không?

 

Khi xin phép để được đi tắm vì tôi đổ nhiều mồ hôi.

シャワーをびてもいいですか。

Tôi có thể đi tắm không?

 

Khi xin phép nghỉ việc.

仕事しごとめてもいいですか

Tôi có thể nghỉ việc được không?

 

Khi xin phép để vào phòng của sếp

いまはいってもいいですか。

Tôi có thể vào được không?

てはいけません

「~てはいけません」có thể được sử dụng để cấm một hành động.

Nó có cùng nghĩa với mẫu câu “Đừng làm…” trong tiếng Việt.

Cách đặt câu là

“Động từ + Thể て + てはいけません

Câu ví dụ

ここでタバコをってはいけません。

Không được hút thuốc ở đây.

さけんではいけません。

Không được uống rượu.

危険きけんですから、さわってはいけません。

Đừng chạm vào nó vì nó rất nguy hiểm.

危険きけんですから、ちかづいてはいけません。

Tránh xa nó vì nó rất nguy hiểm.

うそをついてはいけません。

Đừng nói dối.

この部屋へやからてはいけません。

Đừng rời khỏi phòng này.

サスケ
サスケ

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp ​​nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

Add friend

コメント

タイトルとURLをコピーしました