Sponcered

Làm thế nào để nói “Tôi là…” trong tiếng Nhật Vol. 4

Beginner
Sasuke
Sasuke

こんにちは、サスケです。(Insta@sasuke_bto_japanese_beginner)

Tôi là…

Tôi không phải là…

(Tên người) có phải là…?

Sponcered

Từ mới

私(わたし)Tôi
彼 (かれ)Anh ấy
彼女 (かのじょ)Cô ấy
~ さんHậu tố thêm sau vào tên riêng của người
はいVâng, dạ
いいえKhông
学生(がくせい)Học sinh, Sinh viên
先生(せんせい)Giáo viên
会社員 (かいしゃいん)Nhân viên văn phòng
銀行員 (ぎんこういん)Nhân viên ngân hàng
技能実習生 (ぎのうじっしゅうせい)Thực tập sinh kỹ năng
留学生 (りゅうがくせい)Du học sinh
元気(げんき)Ổn, khỏe
ベトナム人(じん)Người Việt Nam
日本人(にほんじん)Người Nhật Bản
韓国人 (かんこくじん)Người Hàn Quốc
中国人 (ちゅうごくじん)Người Trung Quốc
アメリカ人 (じん)Người Mỹ
Sponcered

Giải thích ngữ pháp

Tôi là…

Người nói đặt「は」trước chủ để mình muốn đề cập đến. trong trường hợp này 「は」được phát âm là “wa”

は(danh từ)です。
Ta thêmですvào sau danh từ.

Đầu tiên hãy thử đặt những câu đơn giản để tự giới thiệu bản thân mình như ví dụ dưới đây nhé!

サスケです。(Tôi là Sasuke)

銀行員ぎんこういんです (Tôi là nhân viên ngân hàng.)

日本人にほんじんです。(Tôi là người Nhật Bản)

Hãy thêm “さん” vào sau tên của một người.

Ở nơi làm việc, bạn nên sử dụng “さん”. Tuy nhiên, bạn có thể không cần dùng khi đi với bạn bè của bạn.

Ngoài ra còn có 君(くん)ちゃん

Người nói hãy sử dụng 「君(くん)cho người nhỏ tuổi hơn bạn mà là con trai

Còn 「ちゃん」dùng cho các cô gái nhỏ tuổi hơn mình.

Sasukeさん先生せんせいです。(Anh Sasuke là giáo viên)

Sasuke学生がくせいです。(Em Sasuke là sinh viên)

Sasukeちゃん留学生りゅうがくせいです。(Em Sasuke là du học sinh)


Sách Combo 6 Cuốn – Minnano Nihongo + 1 Cuốn kanji

Tôi không phải là…

Nếu bạn muốn diễn tả thể phủ định câu nào đó, bạn hãy thay です ở câu khẳng định thànhじゃありません

私はベトナム人じゃありません(Tôi không phải là người Việt Nam)

Sasukeさんは技能実習生ぎのうじっしゅうせいじゃありません。(Anh Sasuke không phải là thực tập sinh)

Sasukeくんは韓国人かんこくじんじゃありません(Em Sasuke không phải là du học sinh Hàn Quốc)

có phải là…?

Trong trường hợp bạn muốn diễn tả một câu hỏi, hãy thêm« か» vào cuối câu đó để nó trở thành một câu hỏi.

Sasukeさんは、日本人です
Anh Sasuke có phải là người Nhật Bản không?

はい、私は日本人です。
Vâng, tôi là người Nhật Bản

Sasuke君は元気ですか。
Em Sasuke có khỏe không?

はい、Sasuke君は元気です。
Vâng, Sasuke vẫn ổn

いいえ、Sasuke君は元気じゃありません。
Không, Em Sasuke không ổn.

Cũng

Khi người nói thay は」thành「」thì câu mà người nói diễn tả có cùng chủ đề với câu được diễn tả trước đó. Được dịch sang tiếng Việt là « cũng » 

私は日本人です。(Tôi là người Nhật Bản)
→ Sasukeさん日本人です。(Anh Sasuke cũng là người Nhật Bản)

私は学生じゃありません。(Tôi không phải là học sinh)
→ Sasukeくん学生じゃありません。(Em Sasuke cũng không phải là học sinh)

Cuối cùng

Hãy cố gắng ghi nhớ các từ mới và luyện tập ngữ pháp bằng cách đặt những câu đơn giản về bản thân bạn hoặc những người xung quanh bạn nhé.

サスケ
サスケ

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp ​​nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

Add friend

コメント

タイトルとURLをコピーしました