
Xin chào. Là tôi đây, Sasuke. (sasuke_bto_japanese_beginner)
Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu các tính từ được gọi là “形容詞” trong tiếng Nhật.
Nếu bạn biết cách dùng tính từ, bạn sẽ có thể miêu tả các chủ thể, danh từ chi tiết hơn.
Tính từ tiếng Nhật được chia thành hai loại. Tôi sẽ giải thích chi tiết sau.
Hãy bắt đầu với những từ mới của tính từ.
Từ mới
大(おお)きい | To, lớn |
小(ちい)さい | Nhỏ, bé |
高(たか)い | Đắt |
安(やす)い | Rẻ |
かっこ良(い/よ)い | Đẹp trai |
かわいい | Đáng yêu |
新(あたら)しい | Mới |
古(ふる)い | Cũ |
遠(とお)い | Xa |
近(ちか)い | Gần |
有名(ゆうめい)な | Nổi tiếng |
きれいな | Xinh đẹp |
あつい | Nóng |
寒(さむ)い | Lạnh |
おいしい | Ngon, Thơm ngon |
まずい | Không ngon, có mùi vị khó chịu |
便利(べんり)な | Thuận lợi |
ひまな | Rảnh rỗi |
忙(いそが)しい | Bận rộn |
良(よ/い)い | Tốt |
悪(わる)い | Xấu |
おもしろい | Thú vị |
つまらない | Nhàm chán |
嬉(うれ)しい | Hạnh phúc |
悲(かな)しい | Buồn |
簡単(かんたん)な | Dễ dàng |
難(むずか)しい | Khó khăn |
臭(くさ)い | Hôi |
重(おも)い | Nặng |
軽(かる)い | Ánh sáng |
お金持(かねもち)ちな | Giàu có |
貧乏(びんぼう)な | Nghèo nàn |
眠(ねむ)い | Ngái ngủ |
若(わか)い | Trẻ tuổi |
自由(じゆう)な | Sự tự do |
大変(たいへん)な | Vất vả |
Ngữ pháp
Có hai loại tính từ “形容詞“.
“Tính từ I” và “Tính từ Na“
“Tính từ đuôi I” trở thành “( Tính từ ) い+ Danh từ” “Tính từ đuôi I” ở đây có nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ.
“Tính từ đuôi Na” trở thành “( Tính từ ) な+ Danh từ “, tương tự, “Tính từ đuôi Na” ở đây có nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ đứng sau.
Ví dụ về “tính từ đuổi I”
大きい、小さい、高い、安い、かっこ良い、かわいい、新しい、古い、遠い、近い、あつい、寒い、おいしい、まずい、忙しい、良い、悪い、おもしろい、つまらない、嬉しい、悲しい、難しい、臭い、重い、軽い、眠い、若い
Ví dụ về “tính từ đuôi Na”
有名な、きれいな、便利な、ひまな、簡単な、お金持ちな、貧乏な、自由な、大変な
Làm thế nào để viết một câu hoàn chỉnh
Tính từ I
Danh từ + は、(Tính từ)いです。
Tính từ Na
Danh từ + は、(Tính từ)なです。
「これは、何ですか。」

「これは日本です。」
Bạn nghĩ gì về Nhật Bản?
Đắt đỏ? Xa? Đẹp? Thuận lợi?
Nếu bạn cố gắng viết bằng tiếng Nhật
Với “Tính từ đuôi I”
「日本は高いです。」
Nhật Bản đắt đỏ.
「日本は遠いです。」
Nhật Bản xa.
Với “Tính từ đuôi Na”
「日本はきれいです。」
Nhật bản đẹp.
「日本は便利です」
Nhật Bản thuận tiện.

Sách Combo 6 Cuốn – Minnano Nihongo + 1 Cuốn kanji
Cách đặt câu phủ định
“Tính từ đuôi I” thì mình xóa chữ “い” cuối cùng và thêm “くないです“.
Còn với “Tính từ đuôi Na”, người nói xóa chữ “な” cuối cùng và thêm “じゃありません“.
(Tính từ)い → Tính từ い くないです。
(Tính từ)な → Tính từ な じゃありません。
Tính từ đuôi I
大きい ⇔ 大きくないです
小さい ⇔ 小さくないです
高い ⇔ 高くないです
安い ⇔ 安くないです
新しい ⇔ 新しくないです
Tính từ đuôi Na
有名な ⇔ 有名じゃありません
きれいな ⇔ きれいじゃありません
便利な ⇔ 便利じゃありません
ひまな ⇔ ひまじゃありません
お金持ちな ⇔ お金持ちじゃありません

Tôi đã giới thiệu cho bạn đọc rất nhiều từ tính từ mới lần này, vì vậy hãy ghi nhờ nhớ xem lại chúng khi cần thiết nhé!
Bài tập
1. Chọn các tính từ bên dưới phù hợp với ảnh
かっこ良い、寒い、おいしい、まずい、忙しい、臭い、眠い、あつい
きれいな、便利な、ひまな、お金持ちな、大きい、良い、安い、遠い
① ( )

② ( )

③ ( )

④ ( )

⑤ ( )

⑥ ( )

⑦ ( )

⑧ ( )

2. Chuyển các câu sau thành câu phủ định
① スマホは便利です →
② サスケさんは若いです →
③ ベトナムは遠いです →
④ 中国はきれいです →
⑤ バイクは安いです →
Đáp án
1.
①忙しい
②ひまな
③寒い
④あつい
⑤ねむい
⑥きれいな
⑦かっこ良い
⑧臭い
2.
①スマホは便利じゃありません。
②サスケさんは若くないです。
③ベトナムは遠くないです。
④中国はきれいじゃありません。
⑤バイクは安くないです。

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

コメント