
サスケ
Chào mọi người. Đây là Sasuke.(Insta@sasuke_bto_japanese_beginner)
Bài viết tôi này tóm tắt tất cả những từ bạn đã học được trong các bài viết ngữ pháp cơ dành cho người mới bắt đầu.
Vui lòng hãy xem qua một lượt và nếu còn từ nào chưa nhớ thì hãy note vào nhé.
- Từ mới của Vol. 4
- Từ mới của Vol. 6
- Từ mới của Vol. 7
- Từ mới của Vol. 8
- Từ mới của Vol. 10
- Từ mới của Vol. 11
- Từ mới của Vol. 12
- Từ mới của Vol. 14
- Từ mới của Vol. 15
- Từ mới của Vol. 16
- Từ mới của Vol. 17
- Từ mới của Vol. 18
- Từ mới của Vol. 19
- Từ mới của Vol. 20
- Từ mới của Vol. 21
- Từ mới của Vol. 22
- Từ mới của Vol. 23
- Từ mới của Vol. 25
- Từ mới của Vol. 27
Từ mới của Vol. 4
私(わたし) | Tôi |
彼(かれ) | Anh ấy |
彼女(かのじょ) | Cô ấy |
~ さん | Hậu tố thêm sau vào tên riêng của người |
はい | Vâng, dạ |
いいえ | Không |
学生(がくせい) | Học sinh, Sinh viên |
先生(せんせい) | Giáo viên |
会社員(かいしゃいん) | Nhân viên văn phòng |
銀行員(ぎんこういん) | Nhân viên ngân hàng |
技能実習生(ぎのうじっしゅうせい) | Thực tập sinh kỹ năng |
留学生(りゅうがくせい) | Du học sinh |
元気(げんき) | Ổn, khỏe |
ベトナム人(じん) | Người Việt Nam |
日本人(にほんじん) | Người Nhật Bản |
韓国人(かんこくじん) | Người Hàn Quốc |
中国人(ちゅうごくじん) | Người Trung Quốc |
アメリカ人 (じん) | Người Mỹ |
Từ mới của Vol. 6
スマホ | Điện thoại thông minh |
パソコン | Máy vi tính |
ノート | Sổ ghi chép |
バイク | Xe máy |
つくえ | Cái bàn |
お金(かね) | Tiền bạc |
かばん | Cặp sách/túi sách/balô |
写真(しゃしん) | Bức ảnh |
水(みず) | Nước |
食べ物(たべもの) | Thức ăn, đồ ăn |
何(なに/なん) | Cái gì, gì |
誰(だれ) | Ai |
Từ mới của Vol. 7
オフィス | Văn phòng |
トイレ | Phòng vệ sinh |
工場(こうじょう) | Nhà máy |
お店(みせ) | Cửa hàng |
レストラン | Nhà hàng |
部屋(へや) | Phòng ở |
家(いえ) | Nhà |
実家(じっか) | Nhà của cha mẹ |
学校(がっこう) | Trường học |
大学(だいがく) | Đại học |
受付(うけつけ) | Lễ tân |
どこ | Ở đâu |
Từ mới của Vol. 8
毎日(まいにち) | Hằng ngày |
毎週(まいしゅう) | Hàng tuần |
起(お)きます | Thức dậy |
ご飯(はん) | Bữa ăn |
食(た)べます | Ăn |
水(みず) | Nước |
飲(の)みます | Uống |
行(い)きます | Đi |
働(はたら)きます | Làm việc |
帰(かえ)ります | Đi về, quay lại |
勉強(べんきょう)します | Học |
休(やす)みます | Nghỉ ngơi |
寝(ね)ます | Đi ngủ |
月曜日(げつようび) | Thứ hai |
火曜日(かようび) | Thứ ba |
水曜日(すいようび) | Thứ tư |
木曜日(もくようび) | Thứ năm |
金曜日(きんようび) | Thứ sáu |
土曜日(どようび) | Thứ bảy |
日曜日(にちようび) | Chủ nhật |
今日(きょう) | Hôm nay |
昨日(きのう) | Hôm qua |
明日(あした) | Ngày mai |
Từ mới của Vol. 10
買(か)います | Mua |
見(み)ます | Xem |
書(か)きます | Viết |
話(はな)します | Nói chuyện |
あげます | Cho |
もらいます | Nhận |
貸(か)します | Mượn |
借(か)ります | Vay |
教(おし)えます | Dạy |
聞(き)きます | Nghe |
かけます | Gọi (điện thoại) |
電話(でんわ) | Điện thoại |
映画(えいが) | Phim một tâp |
ドラマ | Phim nhiều tập |
テレビ | Ti vi |
音楽(おんがく) | Âm nhạc |
箸(はし) | Đôi Đũa |
スプーン | Cái thìa |
ストロー | Ống hút |
一緒(いっしょ)に | Cùng với nhau |
家族(かぞく) | Gia đình |
友達(ともだち) | Bạn bè |
名前(なまえ) | Tên |
プレゼント | Quà tặng |
バイク | Xe máy |
Từ mới của Vol. 11
大(おお)きい | To, lớn |
小(ちい)さい | Nhỏ, bé |
高(たか)い | Đắt |
安(やす)い | Rẻ |
かっこ良(い/よ)い | Đẹp trai |
かわいい | Đáng yêu |
新(あたら)しい | Mới |
古(ふる)い | Cũ |
遠(とお)い | Xa |
近(ちか)い | Gần |
有名(ゆうめい)な | Nổi tiếng |
きれいな | Xinh đẹp |
あつい | Nóng |
寒(さむ)い | Lạnh |
おいしい | Ngon, Thơm ngon |
まずい | Không ngon, có mùi vị khó chịu |
便利(べんり)な | Thuận lợi |
ひまな | Rảnh rỗi |
忙(いそが)しい | Bận rộn |
良(よ/い)い | Tốt |
悪(わる)い | Xấu |
おもしろい | Thú vị |
つまらない | Nhàm chán |
嬉(うれ)しい | Hạnh phúc |
悲(かな)しい | Buồn |
簡単(かんたん)な | Dễ dàng |
難(むずか)しい | Khó khăn |
臭(くさ)い | Hôi |
重(おも)い | Nặng |
軽(かる)い | Ánh sáng |
お金持(かねもち)ちな | Giàu có |
貧乏(びんぼう)な | Nghèo nàn |
眠(ねむ)い | Ngái ngủ |
若(わか)い | Trẻ tuổi |
自由(じゆう)な | Sự tự do |
大変(たいへん)な | Vất vả |
Từ mới của Vol. 12
好きな | Thích |
嫌いな | Ghét |
上手な | Giỏi/Khéo |
下手な | Kém/Dở |
わかります | Hiểu biết |
できます | Có thể |
とても | Rất |
よく | Rất tốt |
だいたい | Gần như |
少し | Một chút (lịch sự hơn) |
ちょっと | Một chút |
コーヒー | Cà phê |
ケーキ | Bánh ngọt |
チョコ | Sô cô la |
スポーツ | Thể thao |
サッカー | Bóng đá |
野球 | Bóng chày |
仕事 | Việc làm |
料理 | Việc nấu nướng |
旅行 | Chuyến đi chơi, du lịch |
筋トレ | Tập thể dục |
Từ mới của Vol. 14
たくさん | Đủ/nhiều |
いっぱい | Đầy/ nhiều |
薬(くすり) | Thuốc |
本(ほん) | Sách |
薬局(やっきょく) | Nhà thuốc |
本屋(ほんや) | Cửa hàng sách |
銀行(ぎんこう) | Ngân hàng |
会議室(かいぎしつ) | Phòng họp |
りんご | Táo |
パイナップル | Dứa/Thơm |
カフェ | Cafe |
ジュース | Nước ép |
上(うえ) | Ở trên; bên trên |
下(した) | Phía dưới |
右(みぎ) | Phía bên phải |
左(ひだり) | Phía bên trái |
中(なか) | Bên trong |
外(そと) | Bên ngoài |
隣(となり) | Bên cạnh |
前(まえ) | Phía trước |
後ろ(うしろ) | Phía sau |
洗濯機(せんたくき) | Máy giặt |
冷蔵庫(れいぞうこ) | Tủ lạnh |
机(つくえ) | Cái bàn |
ベッド | Cái giường |
枕(まくら) | Cái gối |
ぬいぐるみ | Thú nhồi bông |
車(くるま) | Xe ô tô |
時間(じかん) | Thời gian |
Từ mới của Vol. 15
どうして | Tại sao |
なぜ | Tại sao |
遅(おく)れます | Trễ, chậm trễ |
喜(よろこび)びます | Hí hửng, vui mừng |
怒(おこ)ります | Tức giận |
泣(な)きます | Khóc |
恋人(こいびと) | người yêu |
彼氏(かれし) | Bạn trai |
彼女(かのじょ) | Cô ấy/ Bạn gái |
付(つ)き合(あ)います | Trở thành 1 cặp đôi |
別(わか)れます | Chia tay |
結婚(けっこん)します | Kết hôn |
離婚(りこん)します | Ly hôn |
浮気(うわき)します | Cắm sừng |
不倫(ふりん)します | Ngoại tình |
Từ mới của Vol. 16
天気(てんき) | Thời tiết |
晴(は)れ | Nắng |
雨(あめ) | Mưa |
大雨(おおあめ) | Mưa nặng hạt |
くもり | Nhiều mây |
朝(あさ) | Buổi sáng |
昼(ひる) | Buổi trưa |
夜(よる) | Buổi đêm |
夜中(よなか) | Nửa đêm |
休(やす)み | Ngày nghỉ |
祝日(しゅくじつ) | Ngày lễ |
昨日(きのう) | Hôm qua |
今日(きょう) | Hôm nay |
先週(せんしゅう) | Tuần trước |
去年(きょねん) | Năm ngoái |
昨年(さくねん) | Năm ngoái (lịch sự) |
Từ mới của Vol. 17
大切(たいせつ)な | Quan trọng |
かしこい | Thông minh |
細(ほそ)い | Gầy |
太(ふと)い | Mập |
丁寧(ていねい)な | Lịch sự |
早(はや)い | Mau, Sớm, Nhanh chóng |
遅(おそ)い | Muộn màng, chậm trễ |
低(ひく)い | Thấp |
高(たか)い | Cao |
多(おお)い | Nhiều |
少(すく)ない | Ít |
どちら | Cái mà |
一番(いちばん) | Số một, Tốt nhất |
社長(しゃちょう) | Tổng giám đốc |
上司(じょうし) | Ông chủ, Sếp |
Từ mới của Vol. 18
欲しい | Muốn |
くつ | Đôi giày |
服 | Quần áo |
かばん | Cái túi |
時計 | Chiếc đồng hồ |
黒い | Màu đen |
赤い | Màu đỏ |
白い | Màu trắng |
青い | Màu xanh dương |
旅行します | Đi du lịch |
留学します | Đi du học |
練習します | Thực hành |
復習します | Ôn tập |
読みます | Đọc |
書きます | Viết |
買います | Mua |
話します | Nói |
誕生日 | Ngày sinh nhật |
Từ mới của Vol. 19
終(お)わります | Kết thúc |
(写真を)撮(と)ります | Chụp (ảnh) |
会(あ)います | Gặp |
送(おく)ります | Gửi |
立(た)ちます | Đứng |
座(すわ)ります | Ngồi |
手伝(てつだ)います | Giúp |
急(いそ)ぎます | Nhanh lên |
疲(つか)れます | Mệt |
心配(しんぱい)します | Lo lắng |
開(あ)けます | Mở |
閉(し)めます | Đóng |
来(き)ます | Đến |
します | Làm |
泳(およ)ぎます | Bơi |
Từ mới của Vol. 20
パスポート | Hộ chiếu |
テレビ | Ti vi |
電気(でんき) | Điện |
ドア | Cửa ra vào |
窓(まど) | Cửa sổ |
写真(しゃしん) | Bức ảnh |
お土産(みやげ) | Quà lưu niệm |
情報(じょうほう) | Thông tin |
間違い(まちが) | Lỗi sai |
場所(ばしょ) | Địa điểm |
席(せき) | Chỗ ngồi |
早く(はや) | Nhanh chóng, sớm |
ゆっくり | Chậm rãi |
正直に(しょうじき) | Thành thật |
前もって(まえ) | Trước |
準備します(じゅんび) | Chuẩn bị, sắp xếp |
見せます(み) | Cho xem |
忘れます(わす) | Quên |
許します(ゆる) | Tha lỗi |
予習します(よしゅう) | Chuẩn bị (bài học) |
消します(け) | Tắt, dập, xóa |
つけます | Bật |
Từ mới của Vol. 21
宿題(しゅくだい) | Bài tập về nhà |
サッカー | Bóng đá |
筋(きん)トレ | Luyện tập cơ bắp |
バドミントン | Cầu lông |
昼寝(ひるね) | Sự nghỉ trưa |
質問(しつもん) | Câu hỏi |
投資(とうし) | Sự đầu tư |
音楽(おんがく) | Âm nhạc |
転職(てんしょく) | Thay đổi công việc |
考(かんが)えます | Nghĩ |
待(ま)ちます | Đợi |
持(も)ちます | Có/ Tổ chức |
答(こた)えます | Trả lời |
選(えら)びます | Chọn |
運転(うんてん)します | Lái xe |
確認(かくにん)します | Xác nhận |
歩(ある)きます | Đi bộ |
走(はし)ります | Chạy |
聞(き)きます | Nghe |
見(み)ます | Nhìn thấy |
使(つか)います | Sử dụng |
知(し)ります | Biết |
住(す)みます | Sống |
売(う)ります | Bán |
作(つく)ります | Làm cho |
Từ mới của Vol. 22
入(はい)ります | Đi vào |
出(で)ます | Đi ra ngoài |
吸(す)います | Hút, hít |
タバコ | Thuốc lá |
触(さわ)ります | Chạm |
危険(きけん) | Nguy hiểm |
お酒(さけ) | Rượu |
薬(くすり) | Thuốc |
(嘘を)つきます | Nói dối |
嘘(うそ) | Lời nói dối |
近(ちか)づきます | Đến gần hơn |
シャワー | Vòi hoa sen |
(シャワーを)浴(あ)びます | Đi tắm |
泊(と)まります | Ở lại |
辞(や)めます | Từ bỏ |
Từ mới của Vol. 23
洗濯(せんたく)します | Giặt giũ |
掃除(そうじ)します | Dọn dẹp |
皿洗(さらあら)いします | Rửa bát đĩa |
買い物(かいもの)します | Mua sắm |
家事(かじ) | Việc nhà |
歯磨(はみが)きします | Đánh răng |
洗顔(せんがん)します | Rửa mặt |
スキンケア | Chăm sóc da |
洗(あら)います | Rửa sạch |
頭(あたま) | Cái đầu |
顔(かお) | Khuôn mặt |
手(て) | Tay |
足(あし) | Chân |
週末(しゅうまつ) | Ngày cuối tuần |
Từ mới của Vol. 25
長い(ながい) | Dài |
短い(みじかい) | Ngắn |
明るい(あかるい) | Sáng sủa |
暗い(くらい) | Tối tăm |
痛い(いたい) | Đau đớn |
危険な(きけんな) | Nguy hiểm |
無理な(むりな) | Phi lý |
すごい | Thật tuyệt |
無駄な(むだな) | Vô dụng |
不便な(ふべんな) | Bất tiện |
寂しい(さびしい) | Cô đơn |
心配な(しんぱいな) | Lo lắng |
真面目な(まじめな) | Nghiêm túc |
熱心な(ねっしんな) | Nhiệt tình |
十分な(じゅうぶんな) | Đầy đủ |
正しい(ただしい) | Chính xác |
汚い(きたない) | Dơ bẩn |
複雑な(ふくざつな) | Phức tạp |
珍しい(めずらしい) | hiếm hoi |
ひどい | Kinh khủng |
細かい(こまかい) | Chi tiết |
優しい(やさしい) | Tốt bụng |
安全な(あんぜんな) | An toàn |
Từ mới của Vol. 27
歌います | Hát |
言います | Nói |
信じます | Tin tưởng |
着ます | Mặc vào |
注文します | Đặt hàng |
走ります | Chạy |
履きます | Xỏ giày |
かぶります | Đội mũ |
払います | Trả |
脱ぎます | Cởi |
歌 | Bài hát |
真実 | Sự thật |
噂 | Tin đồn |
服 | Quần áo |
くつ | Đôi giày |
帽子 | Cái mũ |
お金 | Tiền bạc |

サスケ
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

コメント