Sponcered

Danh sách tổng hợp từ vựng cho người mới bắt đầu học tiếng Nhật

Beginner
サスケ
サスケ

Chào mọi người. Đây là Sasuke.(Insta@sasuke_bto_japanese_beginner)

Bài viết tôi này tóm tắt tất cả những từ bạn đã học được trong các bài viết ngữ pháp cơ dành cho người mới bắt đầu.

Vui lòng hãy xem qua một lượt và nếu còn từ nào chưa nhớ thì hãy note vào nhé.

Sponcered

Từ mới của Vol. 4

私(わたし)Tôi
彼(かれ)Anh ấy
彼女(かのじょ)Cô ấy
~ さんHậu tố thêm sau vào tên riêng của người
はいVâng, dạ
いいえKhông
学生(がくせい)Học sinh, Sinh viên
先生(せんせい)Giáo viên
会社員(かいしゃいん)Nhân viên văn phòng
銀行員(ぎんこういん)Nhân viên ngân hàng
技能実習生(ぎのうじっしゅうせい)Thực tập sinh kỹ năng
留学生(りゅうがくせい)Du học sinh
元気(げんき)Ổn, khỏe
ベトナム人(じん)Người Việt Nam
日本人(にほんじん)Người Nhật Bản
韓国人(かんこくじん)Người Hàn Quốc
中国人(ちゅうごくじん)Người Trung Quốc
アメリカ人 (じん)Người Mỹ
Sponcered

Từ mới của Vol. 6

スマホĐiện thoại thông minh
パソコンMáy vi tính
ノートSổ ghi chép
バイクXe máy
つくえCái bàn
お金(かね)Tiền bạc
かばん  Cặp sách/túi sách/balô  
写真(しゃしん)Bức ảnh
水(みず)Nước
 食べ物(たべもの) Thức ăn, đồ ăn
何(なに/なん)Cái gì, gì
誰(だれ)Ai
Sponcered

Từ mới của Vol. 7

オフィスVăn phòng
トイレPhòng vệ sinh
  工場(こうじょう) Nhà máy
お店(みせ)Cửa hàng
レストランNhà hàng
部屋(へや)Phòng ở
家(いえ)Nhà
実家(じっか)  Nhà của cha mẹ  
学校(がっこうTrường học
大学(だいがく)Đại học
受付(うけつけ)Lễ tân
どこỞ đâu
Sponcered

Từ mới của Vol. 8

     毎日(まいにち)       Hằng ngày    
     毎週(まいしゅう)        Hàng tuần
      起(お)きます     Thức dậy
      ご飯(はん)     Bữa ăn
     食(た)べます      Ăn
      水(みず)      Nước
     飲(の)みます      Uống
     行(い)きます      Đi
    働(はたら)きます      Làm việc
     帰(かえ)ります   Đi về, quay lại
   勉強(べんきょう)します     Học
     休(やす)みます    Nghỉ ngơi
      寝(ね)ます     Đi ngủ
    月曜日(げつようび     Thứ hai
    火曜日(かようび)     Thứ ba
    水曜日(すいようび)     Thứ tư
    木曜日(もくようび)     Thứ năm
    金曜日(きんようび)     Thứ sáu
    土曜日(どようび)     Thứ bảy
    日曜日(にちようび)     Chủ nhật
     今日(きょう)     Hôm nay
     昨日(きのう)     Hôm qua
     明日(あした)     Ngày mai
Sponcered

Từ mới của Vol. 10

買(か)いますMua
見(み)ますXem
書(か)きますViết
  話(はな)します  Nói chuyện
あげますCho
もらいますNhận
貸(か)しますMượn
借(か)りますVay
教(おし)えますDạy
聞(き)きますNghe
かけますGọi (điện thoại)
電話(でんわ)Điện thoại
映画(えいが)Phim một tâp
ドラマ  Phim nhiều tập  
テレビTi vi
音楽(おんがく)Âm nhạc
箸(はし)Đôi Đũa
スプーンCái thìa
ストローỐng hút
一緒(いっしょ)にCùng với nhau
家族(かぞく)Gia đình
友達(ともだち)Bạn bè
名前(なまえ)Tên
プレゼントQuà tặng
バイクXe máy
Sponcered

Từ mới của Vol. 11

大(おお)きいTo, lớn
小(ちい)さいNhỏ, bé
高(たか)いĐắt
安(やす)いRẻ
  かっこ良(い/よ)い  Đẹp trai
かわいいĐáng yêu
新(あたら)しいMới
古(ふる)い
遠(とお)いXa
近(ちか)いGần
有名(ゆうめい)なNổi tiếng
きれいなXinh đẹp
あついNóng
寒(さむ)いLạnh
おいしいNgon, Thơm ngon
まずい Không ngon, có mùi vị khó chịu 
便利(べんり)なThuận lợi
ひまなRảnh rỗi
忙(いそが)しいBận rộn
良(よ/い)いTốt
悪(わる)いXấu
おもしろいThú vị
つまらないNhàm chán
嬉(うれ)しいHạnh phúc
悲(かな)しいBuồn
簡単(かんたん)なDễ dàng
難(むずか)しいKhó khăn
臭(くさ)いHôi
重(おも)いNặng
軽(かる)いÁnh sáng
 お金持(かねもち)ちな Giàu có
貧乏(びんぼう)なNghèo nàn
眠(ねむ)いNgái ngủ
若(わか)いTrẻ tuổi
自由(じゆう)なSự tự do
大変(たいへん)なVất vả
Sponcered

Từ mới của Vol. 12

きなThích
きらいなGhét
上手じょうずGiỏi/Khéo
下手へたKém/Dở
   わかります   Hiểu biết
できますCó thể
とてもRất
よくRất tốt
だいたいGần như
すこ  Một chút (lịch sự hơn)  
ちょっとMột chút
コーヒーCà phê
ケーキBánh ngọt
チョコSô cô la
スポーツThể thao
サッカーBóng đá
野球やきゅうBóng chày
仕事しごとViệc làm
料理りょうりViệc nấu nướng
旅行りょこうChuyến đi chơi, du lịch
きんトレTập thể dục
Sponcered

Từ mới của Vol. 14

たくさんĐủ/nhiều
   いっぱい      Đầy/ nhiều   
薬(くすり)Thuốc
本(ほん)Sách
薬局(やっきょく)Nhà thuốc
本屋(ほんや)Cửa hàng sách
銀行(ぎんこう)Ngân hàng
会議室(かいぎしつ)Phòng họp
りんごTáo
パイナップルDứa/Thơm
カフェCafe
ジュースNước ép
上(うえ)Ở trên; bên trên
下(した)Phía dưới
右(みぎ)Phía bên phải
左(ひだり)Phía bên trái
中(なか)Bên trong
外(そと)Bên ngoài
隣(となり)Bên cạnh
前(まえ)Phía trước
後ろ(うしろ)Phía sau
 洗濯機(せんたくき) Máy giặt
冷蔵庫(れいぞうこ)Tủ lạnh
机(つくえ)Cái bàn
ベッドCái giường
枕(まくら)Cái gối
ぬいぐるみThú nhồi bông
車(くるま)Xe ô tô
時間(じかん)Thời gian
Sponcered

Từ mới của Vol. 15

どうしてTại sao
なぜTại sao
遅(おく)れますTrễ, chậm trễ
喜(よろこび)びます  Hí hửng, vui mừng  
怒(おこ)りますTức giận
泣(な)きますKhóc
恋人(こいびと)người yêu
彼氏(かれし)Bạn trai
彼女(かのじょ)Cô ấy/ Bạn gái
  付(つ)き合(あ)います  Trở thành 1 cặp đôi
別(わか)れますChia tay
結婚(けっこん)しますKết hôn
離婚(りこん)しますLy hôn
浮気(うわき)しますCắm sừng
不倫(ふりん)しますNgoại tình
Sponcered

Từ mới của Vol. 16

天気(てんき)Thời tiết
晴(は)れNắng
雨(あめ)Mưa
大雨(おおあめ)Mưa nặng hạt
くもりNhiều mây
朝(あさ)Buổi sáng
昼(ひる)Buổi trưa
夜(よる)Buổi đêm
夜中(よなか)Nửa đêm
休(やす)みNgày nghỉ
 祝日(しゅくじつ) Ngày lễ
昨日(きのう)Hôm qua
今日(きょう)Hôm nay
  先週(せんしゅう)  Tuần trước
去年(きょねん)Năm ngoái
昨年(さくねん)   Năm ngoái (lịch sự)   
Sponcered

Từ mới của Vol. 17

  大切(たいせつ)な  Quan trọng
かしこいThông minh
細(ほそ)いGầy
太(ふと)いMập
丁寧(ていねい)なLịch sự
早(はや)い  Mau, Sớm, Nhanh chóng  
遅(おそ)いMuộn màng, chậm trễ
低(ひく)いThấp
高(たか)いCao
多(おお)いNhiều
少(すく)ないÍt
どちらCái mà
一番(いちばんSố một, Tốt nhất
社長(しゃちょう)Tổng giám đốc
上司(じょうし)Ông chủ, Sếp
Sponcered

Từ mới của Vol. 18

しいMuốn
くつĐôi giày
ふくQuần áo
かばんCái túi
時計とけいChiếc đồng hồ
くろMàu đen
あかMàu đỏ
しろMàu trắng
あお  Màu xanh dương  
旅行りょこうしますĐi du lịch
   留学りゅうがくします   Đi du học
練習れんしゅうしますThực hành
復習ふくしゅうしますÔn tập
みますĐọc
きますViết
いますMua
はなしますNói
誕生日たんじょうびNgày sinh nhật
Sponcered

Từ mới của Vol. 19

終(お)わりますKết thúc
  (写真を)撮(と)ります  Chụp (ảnh)
会(あ)いますGặp
送(おく)りますGửi
立(た)ちますĐứng
座(すわ)りますNgồi
手伝(てつだ)いますGiúp
急(いそ)ぎます   Nhanh lên   
疲(つか)れますMệt
心配(しんぱい)しますLo lắng
開(あ)けますMở
閉(し)めます Đóng
来(き)ますĐến
しますLàm
泳(およ)ぎますBơi
Sponcered

Từ mới của Vol. 20

パスポートHộ chiếu
テレビTi vi
電気(でんき)Điện
ドアCửa ra vào
(まど)Cửa sổ
写真(しゃしん)Bức ảnh
お土産(みやげ)Quà lưu niệm
情報(じょうほう)Thông tin
間違い(まちが)Lỗi sai
場所(ばしょ)Địa điểm
(せき)Chỗ ngồi
早く(はや)Nhanh chóng, sớm
ゆっくりChậm rãi
正直に(しょうじき)Thành thật
前もって(まえ)Trước
  準備します(じゅんび)  Chuẩn bị, sắp xếp 
見せます(み)Cho xem
忘れます(わす)Quên
許します(ゆる)Tha lỗi
予習します(よしゅう)Chuẩn bị (bài học)
消します(け)Tắt, dập, xóa
つけますBật
Sponcered

Từ mới của Vol. 21

宿題(しゅくだい)Bài tập về nhà
サッカーBóng đá
(きん)トレ  Luyện tập cơ bắp  
バドミントンCầu lông
昼寝(ひるね)Sự nghỉ trưa
質問(しつもん)Câu hỏi
投資(とうし)Sự đầu tư
音楽(おんがく)Âm nhạc
転職(てんしょく)Thay đổi công việc
(かんが)えますNghĩ
(ま)ちますĐợi
(も)ちますCó/ Tổ chức
(こた)えますTrả lời
(えら)びますChọn
運転(うんてん)しますLái xe
 確認(かくにん)します Xác nhận
(ある)きますĐi bộ
(はし)りますChạy
(き)きますNghe
(み)ますNhìn thấy
使(つか)いますSử dụng
(し)りますBiết
(す)みますSống
(う)りますBán
(つく)りますLàm cho
Sponcered

Từ mới của Vol. 22

(はい)りますĐi vào
(で)ますĐi ra ngoài
(す)いますHút, hít
タバコThuốc lá
(さわ)りますChạm
危険(きけん)Nguy hiểm
お酒(さけ)Rượu
(くすり)Thuốc
(嘘を)つきますNói dối
(うそ)Lời nói dối
(ちか)づきます   Đến gần hơn   
シャワーVòi hoa sen
 (シャワーを)浴(あ)びます Đi tắm
(と)まりますỞ lại
(や)めますTừ bỏ
Sponcered

Từ mới của Vol. 23

洗濯(せんたくしますGiặt giũ
掃除(そうじしますDọn dẹp
皿洗(さらあらいしますRửa bát đĩa
  買い物(かいものします  Mua sắm
家事(かじ)Việc nhà
歯磨(はみがきしますĐánh răng
洗顔(せんがん)しますRửa mặt
スキンケアChăm sóc da
(あらいますRửa sạch
(あたま)Cái đầu
(かお)Khuôn mặt
(て)Tay
(あし)Chân
週末(しゅうまつ)  Ngày cuối tuần  
Sponcered

Từ mới của Vol. 25

長い(ながい)Dài
短い(みじかい)Ngắn
明るい(あかるい)Sáng sủa
暗い(くらい)Tối tăm
痛い(いたい)Đau đớn
危険な(きけんな)Nguy hiểm
無理な(むりな)Phi lý
すごいThật tuyệt
無駄な(むだな)Vô dụng
不便な(ふべんな)Bất tiện
寂しい(さびしい)Cô đơn
心配な(しんぱいな)Lo lắng
真面目な(まじめな)Nghiêm túc
熱心な(ねっしんな)Nhiệt tình
十分な(じゅうぶんな)Đầy đủ
正しい(ただしい)Chính xác
汚い(きたない)Dơ bẩn
複雑な(ふくざつな)Phức tạp
珍しい(めずらしい)hiếm hoi
ひどい   Kinh khủng  
細かい(こまかい)Chi tiết
優しい(やさしい)Tốt bụng
   安全な(あんぜんな)   An toàn
Sponcered

Từ mới của Vol. 27

うたいますHát
いますNói
しんじます  Tin tưởng  
ますMặc vào
注文ちゅうもんしますĐặt hàng
はしりますChạy
きますXỏ giày
 かぶります  Đội mũ
はらいますTrả
ぎますCởi
うたBài hát
真実しんじつSự thật
うわさTin đồn
ふくQuần áo
くつĐôi giày
帽子ぼうしCái mũ
かねTiền bạc
サスケ
サスケ

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp ​​nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

Add friend

コメント

タイトルとURLをコピーしました