
Xin chào. Sasuke có một tính cách khác khi anh ấy nói tiếng Nhật và khi anh ấy nói tiếng Anh kể cả tiếng Việt nữa. (@sasuke_bto_japanese)
Bạn đã bao giờ nói chuyện với một người Nhật bằng tiếng Anh chưa?
Người Nhật không giỏi tiếng Anh lắm phải không?
Một trong những lý do đó là người Nhật bị ảnh hưởng bởi “和製英語(tiếng Anh kiểu Nhật)” và “カタカナ英語(tiếng Anh Katakana)”.
“カタカナ英語” đề cập đến nội dung tương tự như tiếng Anh, nhưng hơi khó hiểu vì các từ tiếng Anh được phát âm bằng katakana, gần giống với tiếng Nhật.
Lần này, tôi muốn các bạn hiểu rõ hơn về “和製英語” và “カタカナ英語“.
Học “和製英語” và “カタカナ英語” sẽ giúp bạn dễ hiểu hơn khi nói chuyện với người Nhật bằng tiếng Anh hoặc tiếng Nhật.
ア行
日本語 | Gốc | English | Tiếng Việt |
アイドル | Idol | Pop star | Ngôi sao nhạc Pop |
アポ | (Appo)intment | Appointment | Cuộc hẹn |
アフターサービス | After Service | Customer Service | Dịch vụ khách hàng |
アメリカンドッグ | American Dog | Corn dog | Xúc xích tẩm bột ngô |
アンケート | Enquête | Questionnaire | Bảng câu hỏi |
アパート | (Apart)ment | Apartment | Căn hộ |
アルバイト | Albeit | Part time job | Công việc bán thời gian |
アレルギー | Allergy | Allergy | Dị ứng |
アルコール | Alcohol | Alcohol | Rượu bia |
イギリス | Inglês | UK | Vương quốc Anh |
インフルエンザ | In(flu)enza | Flu | Cúm |
インフラ | (Infra)structure | Infrastructure | Cơ sở hạ tầng |
ウォシュレット | (Wash)+ toi(let) | Toilet with a built-in bidet | Nhà vệ sinh có bồn rửa vệ sinh gắn sẵn |
ウインナー | Wiener | Sausage | Xúc xích |
ウイルス | Virus | Virus | Vi-rút |
エーブイ | (A)dult (V)ideo | Adult video | Video người lớn |
エッチ | (H)entai | Sex | Tình dục |
エロ | (Ero)tic | Erotic | Khiêu dâm |
エステ | (Esthe)tic | Esthetic | Thẩm mỹ |
オーダーメイド | Order Made | Bespoke | Thiết kế riêng |
オナニー | Onanie | Masturbation | Thủ dâm |
オートバイ | (Auto)+(bi)cycle | Motorbike | Xe máy |
カ行
日本語 | Gốc | English | Tiếng Việt |
ガラス | Glass | Glass | Cốc thủy tinh |
ガソリンスタンド | Gasoline stand | Gas Station | Trạm xăng |
ガッツポーズ | Guts Pose | Victory Pose | Tư thế chiến thắng |
カジュアル | Casual | Casual | Bình thường, bình dị |
ガムテープ | Gum tape | Duct tape | Băng keo |
カンニング | Cunning | Cheating | Gian lận |
キャビンアテンダント | Cabin Attendant | Flight Attendant | Tiếp viên hàng không |
キスマーク | Kiss mark | Hickey | Vết hôn trên cổ |
キッチンペーパー | Kitchen Paper | Paper Towel | Khăn giấy |
キロ | (Kilo)meter | Kilometer | Km |
クラクション | Klaxon | (car)Horn | Còi xe |
クレーム | Claim | Complain | Than phiền |
クーラー | Cooler | Air conditioner | Máy điều hòa |
ググる | |||
ゲレンデ | Gelände | Ski Slope | Dốc trượt tuyết |
ゴム | Gom | rubber | Cao su |
コストダウン | Cost Down | Cost Reduction | Giảm chi phí |
コンクール | Concours | Competition | Cuộc thi |
コンビニ | (Conveni)ence Store | Convenience Store | Cửa hàng tiện lợi |
コスパ | (Cost) + (Pe)rformance | Cost performance | Hiệu suất chi phí |
コラボ | (Collabo)ration | Collaboration | Sự hợp tác |
サ行
日本語 | Gốc | English | Tiếng Việt |
サイダー | Cidre | Soda | Nước ngọt |
サプリ | (Supple)ment | Supplement | Phần bổ sung |
シーズンオフ | Season off | Off-Season | Mùa giảm giá |
ジェットコースター | Jet Coaster | Roller Coaster | Tàu lượn siêu tốc |
シャーペン | (Shar)p+(pen)cil | Mechanical pencil | Bút chì cơ khí |
ジャンル | Jenre | Category | Thể loại |
ジーパン | (Jea)ns + (Pan)ts | Jeans | Quần jean |
シール | Seal | Sticker | Hình dán |
スケボー | (Ska)te(bo)ard | Skateboard | Ván trượt |
スマホ | (Sma)rt (Pho)ne | Smart Phone | Điện thoại thông minh |
スマート | Smart | Slim | Mảnh mai |
スーパー | (Super)market | Supermarket | Siêu thị |
スタジアム | Stadium | Stadium | Sân vận động |
ズボン | Jupon | Pants | Quần dài |
セクハラ | (Sex)ual + (harra)sment | Sexual Harassment | Quấy rối tình dục |
セフレ | (Se)x+(Frie)nd | Friend with benefit | Bạn có lợi |
センチ | (Centi)meter | Centimeter | Centimet |
ソフトクリーム | (Soft) Ice (Cream) | Soft Ice Cream | Kem tươi |
タ行
日本語 | Gốc | English | Tiếng Việt |
タッチパネル | Touch Panel | Touch Screen | Màn hình cảm ứng |
チアガール | Cheer Girl | Cheer Leader | Hoạt náo viên |
チャック | Chuck | Zipper | Dây kéo |
チャージ | Charge | Top-up | Nạp tiền |
チップ | Tip | Tip | Tiền bo |
テレビ | (Televi)sion | Television | Tivi |
デメリット | Demerit | Disadvantage | Bất lợi |
トランプ | Trump | Cards | Thẻ |
ドンマイ | (Don)’t +(Mi)nd | Don’t Mind | Không phiền |
ナ行
日本語 | Gốc | English | Tiếng Việt |
ナビ | (Navi)gation | Navigation | Điều hướng |
ニート | (N)ot in (E)mployment, (E)ducation or (T)raing | Underemployed | Không học hành, không việc làm, không đào tạo |
ニューハーフ | New Half | Shemale | Đồng tính |
ノルマ | Norma | Minimum Requirement | Yêu cầu tối thiểu |
ノートパソコン | (Note)+( Perso)nal + (Com)puter | Laptop | Máy tính xách tay |
ノーブラ | No Bra | Braless | Không áo ngực |
ハ行
日本語 | Gốc | English | Tiếng Việt |
バイキング | Viking | Buffet | Tiệc đứng |
パソコン | (Perso)nal + (Com)puter | Personal Computer | Máy tính cá nhân |
パトカー | (Pat)rol + Car | Police Car | Xe cảnh sát |
パン | Pão | Bread | Bánh mỳ |
パンツ | Pants | Underwear | Đồ lót |
ハイタッチ | High Touch | High Five | Đập tay |
ピアス | Pierce | Earing | Tai |
ビニール袋 | Vinyl | Plastic Bag | Túi nhựa |
ビル | (Buil)ding | Building | Tòa nhà |
フライドポテト | Fried Potate | French Fries | Khoai tây chiên |
プリン | Pudding | Pudding | Bánh pudding |
フェラ | (Fella)tio | Fellatio | Thổi kèm |
プレゼン | (Presen)tation | Presentation | Bài thuyết trình |
プロ | (Pro)fessional | Professional | Cao thủ |
ベランダ | Veranda | Balcony | Ban công |
ベビーカー | Baby Car | Baby Carriage | Cái nôi em bé |
ボールペン | (Ball)point+ Pen | Pen | Cái bút |
ホットケーキ | Hot Cake | Pan Cake | Bánh kếp |
ホチキス | Hotchkiss | Stapler | Bấm kim |
マ行
日本語 | Gốc | English | Tiếng Việt |
マスコミ | Mass + (Com)munication | Mass Media | Truyền thông đại chúng |
マナーモード | Manner Mode | Silent Mode | Chế độ im lặng |
マフラー | Maffler | Scarf | Khăn quàng cổ |
マンション | Mansion | Condominium | Chung cư |
マンツーマン | Man To Man | Face to Face | Mặt đối mặt |
マイク | (Mic)rophone | Microphone | Cái mic |
マッチョ | Macho | Muscular | Cơ bắp |
マザコン | (Mothe)r (com)plex | Mommy’s boy | Con trai cưng của mẹ |
ミリ | (Milli)meter | Millimeter | Milimét |
メイク | (Make) Up | Make Up | Trang điểm |
メートル | Meter | Meter | Mét |
メリット | Merit | Advantage | Lợi thế |
モノクロ | (Monochro)me | Monochrome | Đơn sắc |
ヤ行
日本語 | Gốc | English | Tiếng Việt |
ユーモア | Humor | Humor | Hài hước |
ヨット | Yacht | Sailboat | Thuyền buồm |
ユニットバス | Unit bath | Modular bath | Bồn tắm mô-đun |
ラ行
日本語 | Gốc | English | Tiếng Việt |
ライブハウス | Live House | Music Pub | Quán rượu |
ラブホ | Love + (Ho)tel | Motel | Nhà trọ |
ライバル | Rival | Competitor | Đối thủ |
リストラ | (Restra)cturing | Lay Off | Sa thải |
リフォーム | Reform | Renovate | Đổi mới |
リュックサック | Rucksack | Backpack | Balo |
リビング | (Living) Room | Living Room | Phòng khách |
リモコン | (Remo)te (Con)troller | Remote Controller | Điều khiển từ xa |
レンジ | Range | Microwave | Lò vi sóng |
レントゲン | Röntgen | X-Ray | Tia X-quang |
ワ行
日本語 | Gốc | English | Tiếng Việt |
ワクチン | Vaccine | Vaccine | Vắc xin |

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

コメント