Sponcered

Đại từ chỉ địa điểm “Chỗ này…”, “Chỗ đó…”, “Chỗ kia…” trong tiếng Nhật Vol. 7

Beginner

Sasuke xin chào tất cả mọi người! (Insta@sasuke_bto_japanese_beginner)

Ngữ pháp hôm nay tôi muốn giới thiệu: “Chỗ này là …”.

Tôi đã có 1 bài post trước đây về cách diễn đạt về đại từ chỉ thị. Bạn có nhớ không? Hãy cùng ôn lại theo đường dẫn dưới đây nhé.

Lần trước là cấu trúc dùng để chỉ một vật, nhưng cấu trúc lần này chúng ta sẽ học về các đại từ chỉ địa điểm.

Sponcered

Từ mới

オフィスVăn phòng
トイレPhòng vệ sinh
工場 (こうじょう)Nhà máy
お店 (みせ)Cửa hàng
レストランNhà hàng
部屋 (へや)Phòng ở
家 (いえ)Nhà
実家 (じっか)Nhà của cha mẹ
学校 (がっこうTrường học
大学 (だいがく)Đại học
受付 (うけつけ)Lễ tân
どこỞ đâu
Sponcered

Ngữ pháp

ここ、そこ、あそこ

「ここ」 

Chỉ vị trí gần người nói

「そこ」 

Chỉ vị trí gần người nghe

「あそこ」 

Chỉ vị trí ở xa cả người nói và người nghe

ここは~です。

Bạn vẫn còn nhớ cách phát âm “” sau chủ ngữ chứ?

Có nhỉ? Hãy phát âm nó là “wa” nhé.

ここはオフィスです。

Đây là một văn phòng.

そこは受付うけつけです。

Đó là quầy lễ tân

あそこはトイレです。

Đó là nhà vệ sinh

Câu nghi vấn

Tương tự như các kiểu câu khác, muốn hỏi người khác về một địa điểm nào đó mà người nói không chắc chắn, hãy thêm “”vào cuối câu.

ここはオフィスです (Đây có phải là văn phòng không?)

Nếu bạn không biết một địa điểm nào ở đâu, hãy sử dụng “どこ (Ở đâu)” để hỏi đối phương.

ここはどこです (Đây là đâu?)

ここはハノイです。(Đây là Hà Nội)

トイレはどこです (Nhà vệ sinh về sinh ở đâu?)

トイレはあそこです。 (Nhà vệ sinh ở đằng kia)


Sách Combo 6 Cuốn – Minnano Nihongo + 1 Cuốn kanji

Câu trúc thể hiện tính sở hữu “~の”

Sử dụng “” khi bạn muốn đề cập cái gì đó thuộc sở hữu của ai.

Câu này tôi đã từng nói y hệt giống với bài viết trước. Nhưng tôi sẽ nhắc lại phòng trường hợp bạn cần ghi nhớ thêm.

Ví dụ, khi bạn muốn nói “Đây là nhà của tôi”

ここは私いえです。

Đặt “の” theo cấu trúc: Danh từ1 の Danh từ2 Ở đây, Danh từ2 thể hiện thuộc chủ sở hữu của Danh từ1

Câu phủ định cũng sử dụng “じゃありません” mà bạn đã học trước đó.

ここは私の家じゃありません

Nếu bạn muốn hỏi đồ vậ là ai, hãy đặt “だれ (ai)” thay vì người hoặc tên

ここはだれつくえですか。(Cái bàn này của ai thế?)

そこはサスケさんの机です。 (Đó là bàn của Sasuke)

サスケくんのオフィスはどこですか。  (Văn phòng của Sasuke ở đâu vậy?)

サスケくんのオフィスはあそこです。 (Văn phòng của Sasuke ở đằng kia)

この/そこの/あそこの + Danh từ

Cùng nhau ôn lại một chút kiến thức cũ nhé.

これ→この

それ→その

あれ→あの

Còn với bài hôm nay, đại từ chỉ địa điểm 「ここ・そこ・あそこ」 sẽ đã thay đổi như thế nào?

ここ→この

そこ→そこの

あそこ→あそこの

Sau đây, ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn:

この部屋へやはサスケさんのです

Phòng này có phải của anh Sasuke không?

この部屋はサスケさんのじゃありません 

Căn phòng này không phải của anh Sasuke.

あそこのつくえはサスケさんのですか。 

Cái bàn đằng kia là của anh Sasuke ạ?

あそこのつくえはサスケさんのです。

Bàn đằng kia là của anh Sasuke.

Sponcered

Bài luyện tập

Cuối cùng, bạn hãy giải bài tập dưới đây và xem bạn đã nắm rõ được phần nào và hổng phần nào nhé!

1.Hãy điền từ phù hợp vào mỗi ô trống

2. Hoàn thiện các câu dưới đây

① (           )は(   )ですか?

② 私のおにいちゃんのいえは(    )です。

③(    )は私の(    )です。

④(   )おみせは、わたしの(      )です。

 

 

 

 

 

Đáp án

1. ①おみせ ②レストラン ③オフィス ④工場 ⑤学校

2.

①ここ ②そこ ③あそこ

3.

①トイレはどこですか

②私のお兄ちゃんの家はあそこです。

③ここは私の部屋です。

④あのお店は私のお母さんのです。

サスケ
サスケ

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp ​​nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

Add friend

コメント

タイトルとURLをコピーしました