
Xin chào tất cả mọi người. Đây là Sasuke.(@sasuke_bto_japanese)
Bài viết này chúng ta hãy nghiên cứu các ký tự Kanji liên quan đến động từ.
Có rất nhiều động từ, vì vậy chúng ta hãy bắt đầu học từ những ký tự Kanji đơn giản từng chút một.
Ngữ pháp động từ nằm trong một bài viết riêng, vì vậy hãy kiểm tra cách sử dụng chúng bên dưới.
行

Các từ có liên quan
行きます | い(きます) | Đi |
行事 | ぎょうじ | Sự kiện |
旅行 | りょこう | Du lịch |
Câu ví dụ
私は仕事へ行きます。
Tôi đi làm.
今年の行事は中止されます。
Sự kiện năm nay sẽ bị hủy bỏ.
来年の旅行がとても楽しみです。
Tôi rất mong đợi chuyến đi năm sau.
来

Các từ có liên quan
来ます | き(ます) | Đến |
来年 | らいねん | Năm sau |
将来 | しょうらい | Tương lai |
Câu ví dụ
友達が私の家へ来ます。
Có một người bạn đến nhà tôi.
来年の目標は、N2に合格することです。
Mục tiêu của năm tới của tôi là đậu N2.
将来、大きな家を買いたいです。
Tôi muốn mua một ngôi nhà lớn trong tương lai.
会

Các từ có liên quan
会います | あ(います) | Gặp nhau |
社会人 | しゃかいじん | Người trưởng thành (nhưng không bao gồm sinh viên) |
会計 | かいけい | Kế toán |
Câu ví dụ
明日、久しぶりに友達に会います。
Tôi sẽ gặp bạn bè của tôi vào ngày mai lần đầu tiên sau một thời gian dài.
挨拶は、社会人にとって常識です。
Chào hỏi là lẽ thường của những người trưởng thành đang đi làm.
私は会社で会計を担当しています。
Tôi đang phụ trách kế toán tại công ty.
休

Các từ có liên quan
休みます | やす(みます) | Nghỉ |
休憩します | きゅうけい | Nghỉ giải lao |
Câu ví dụ
風邪をひいたので、仕事を休みます。
Tôi bị cảm nên xin nghỉ làm.
少し疲れたので、5分間休憩します。
Tôi hơi mệt nên tôi sẽ nghỉ ngơi trong vòng 5 phút.
食

Các từ có liên quan
食べます | た(べます) | Ăn |
食べ物 | た(べもの) | Đồ ăn |
食欲 | しょくよく | Thèm ăn |
Câu ví dụ
今からご飯を食べます。
Giờ tôi đi ăn cơm đây.
食べ物を買いに行きましょう。
Chúng ta hãy đi mua một số đồ ăn.
食欲が止まらないんです。
Tôi không thể ngăn được cơn thèm ăn của mình.
飲

Các từ có liên quan
飲みます | の(みます) | Uống |
飲酒運転 | いんしゅうんてん | Lái xe khi say rượu |
Câu ví dụ
ご飯と一緒にお茶を飲みます。
Uống trà với cơm.
飲酒運転は絶対に止めましょう。
Không bao giờ uống rượu say khi lái xe.
立

Các từ có liên quan
立ちます | た(ちます) | Đứng |
独立 | どくりつ | Sự độc lập |
Câu ví dụ
田中さんは、家の前で立っています。
Ông Tanaka đang đứng trước cửa nhà.
「独立」「自由」「幸福」はベトナム人の権利です。
“Độc lập”, “Tự do”, “Hạnh phúc” là quyền của người Việt Nam.
コメント