
Xin chào tất cả mọi người. Đây là Sasuke.(Insta@sasuke_bto_japanese)
Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu các chữ Kanji liên quan đến con người.
Khi bạn đi vào phòng tắm hoặc suối nước nóng, bạn có thể thấy “男(nam)” và “女(nữ)” được viết bằng kanji, vì vậy nếu bạn làm sai, đó sẽ là một vấn đề lớn. Học chăm chỉ và ghi nhớ nhé.
人

Các từ có liên quan
人 | ひと | Người |
ベトナム人 | ベトナムじん | Người Việt nam |
人間 | にんげん | Nhân loại |
一人* | ひとり | Một người |
二人* | ふたり | Hai người |
Câu ví dụ
週末は、ショッピングモールに人が多いです。
Có rất nhiều người ở Trung tâm thương mại vào cuối tuần.
私は、ベトナム人です。
Tôi là người Việt Nam.
透明人間になったら、何をしたいですか。
Bạn muốn làm gì khi trở thành một người tàng hình?
友

Các từ có liên quan
友人 | ゆうじん | Bạn bè (lịch sự) |
友達 | ともだち | Bạn bè |
Câu ví dụ
日本に友達がたくさんいます。
Tôi có rất nhiều bạn bè ở Nhật Bản.
男

Các từ có liên quan
男 | おとこ | Người đàn ông |
男性 | だんせい | Nam giới (Lịch sự: Chỉ dành cho người lớn) |
Câu ví dụ
男性用のトイレは、あちらです。
Nhà vệ sinh nam ở đằng kia.
女

Các từ có liên quan
女 | おんな | Người đàn bà |
女性 | じょせい | Nữ giới (Lịch sự: Chỉ dành cho người lớn) |
Câu ví dụ
10月20日は、女性の日です。
Ngày 20 tháng 10 là ngày Phụ nữ.
父

Các từ có liên quan
父 | ちち | Cha (lịch sự) |
お父さん* | おとうさん | Cha* |
Câu ví dụ
今日は、お父さんと出かけます。
Tôi sẽ đi chơi với bố tôi hôm nay
母

Các từ có liên quan
母 | はは | Mẹ (lịch sự) |
お母さん | おかあさん | Mẹ |
Câu ví dụ
お母さんの料理が大好きです。
Tôi thích món ăn mà mẹ tôi nấu.
子

Các từ có liên quan
母子 | ぼし | Mẹ và con |
子ども | こども | Trẻ con |
Câu ví dụ
私は母子家庭で育ちました。
Tôi lớn lên trong một gia đình có mẹ đơn thân.
子どもは、いつも可愛いですね。
Trẻ con luôn dễ thương.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

コメント