
Xin chào tất cả mọi người. Đây là Sasuke.(@sasuke_bto_japanese_beginner)
Lần này, chúng ta hãy học các chữ Kanji liên quan đến thiên nhiên.
Các ký tự Kanji “田“, “山” và “川” được sử dụng rộng rãi trong các tên riêng của Nhật Bản.
Ví dụ: 田中、山田、川田、川野、山本、山口、川口、小川…
Người ta nói rằng điều này là do tổ tiên của họ sống gần ruộng lúa, núi và sông.
田

Các từ có liên quan
田んぼ | た(んぼ) | Ruộng lúa |
田中 | たなか | Tên của Tanaka |
Câu ví dụ
私のおばあちゃんは、田んぼを持っています。
Bà tôi có một ruộng lúa.
私の上司は、田中さんです。
Sếp của tôi là ông Tanaka.
山

Các từ có liên quan
山 | やま | Núi |
富士山 | ふじさん | Núi Fuji |
Câu ví dụ
日本で一番大きな山は、富士山です。
Ngọn núi lớn nhất ở Nhật Bản là núi Phú Sĩ.
川

Các từ có liên quan
川 | かわ | Dòng sông |
Câu ví dụ
週末、川に行ってバーベキューをしましょう。
Cuối tuần ra sông ăn thịt nướng nhé
花

Các từ có liên quan
花 | はな | Hoa |
花火 | あし | Pháo hoa |
花粉症 | かふんしょう | Dị ứng phấn hoa |
Câu ví dụ
毎年、妻の誕生日に花をあげます。
Năm nào tôi cũng tặng hoa sinh nhật vợ.
一緒に花火を見に行きましょう。
Cùng nhau đi xem pháo hoa nhé.
多くの日本人は、花粉症で困っています。
Nhiều người Nhật đang gặp rắc rối với bệnh dị ứng phấn hoa.
空

Các từ có liên quan
空 | そら | Bầu trời |
空っぽ | から(っぽ) | Trống rỗng |
空気 | くうき | Không khí |
Câu ví dụ
今日は天気が良くて、空が青いです。
Hôm nay thời tiết tốt và bầu trời trong xanh.
荷物を片付けたいので、空っぽの箱を持ってきてください。
Hãy mang theo một thùng rỗng vỉ tôi muốn thu dọn hành lý của tôi.
自転車のタイヤに空気を入れます。
Bơm lốp xe đạp.
草

Các từ có liên quan
雑草 | ざっそう | Cỏ dại |
草 | くさ | Bãi cỏ |
Câu ví dụ
庭に雑草がたくさん生えています。
Có rất nhiều cỏ dại trong vườn
若者の間では、「草」は「笑い」を意味します。
Trong giới trẻ, “草” có nghĩa là “: ))))”.
Tôi sẽ giải thích chi tiết trong một bài viết khác nhé.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

コメント