
Xin chào tất cả mọi người. Đây là Sasuke.(@sasuke_bto_japanese_beginner)
Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu các ký tự Hán ngữ tính từ đã học trong bài viết dành cho người mới bắt đầu Vol. 11.
大

Các từ có liên quan
大学 | だいがく | Trường đại học |
大きい | おお(きい) | To, lớn |
Câu ví dụ
私は、ハノイ大学の学生です。
Tôi là sinh viên trường Đại học Hà Nội.
将来、大きい家に住みたいです。
Tôi muốn sống trong một ngôi nhà lớn trong tương lai.
小

Các từ có liên quan
小学校 | しょうがっこう | Trường tiểu học |
小さい | ちい(さい) | Nhỏ |
小雨 | こさめ | Mưa nhỏ |
Câu ví dụ
子供は小学校へ行きます。
Đứa trẻ đi học trường tiểu học.
赤ちゃんの手は、とても小さいです。
Bàn tay của em bé rất nhỏ.
今、小雨が降っています。
Bây giờ trời đang mưa.
高

Các từ có liên quan
高校 | こうこう | Trường trung học phổ thông |
高価 | こうがく | Đắt tiền |
高い | たか(い) | Cao |
Câu ví dụ
高校時代、たくさんの異性から告白されました。
Thời cấp 3, tôi được rất nhiều bạn khác giới tỏ tình.
高価なお肉を一箱もらいました。
Tôi đã nhận được quà là 1 hộp thịt đắt tiền
サスケさんは背が高い
Anh Sasuke cao.
安

Các từ có liên quan
安全 | あんぜん | Sự an toàn |
安心 | あんしん | An tâm, yên lòng |
安い | やす(い) | Rẻ tiền |
Câu ví dụ
日本はとても安全です。
Nhật Bản rất an toàn.
両親を安心させてたいです。
Tôi muốn làm bố mẹ yên lòng.
安い卵を買いました。
Tôi đã mua một quả trứng giá rẻ.
遠

Các từ có liên quan
遠距離 | えんきょり | Khoảng cách xa |
遠い | とお(い) | Xa |
Câu ví dụ
遠距離恋愛は難しいです。
Yêu xa rất khó.
私の家から会社まで遠いです。
Từ nhà đến văn phòng của tôi rất xa.
近

Các từ có liên quan
近所 | きんじょ | Khu vực lân cận |
近い | ちか(い) | Gần |
Câu ví dụ
親戚が近所に住んでいます。
Họ hàng của tôi sống gần nhà tôi.
スーパーが近いので便利です。
Thật thuận tiện vì siêu thị gần đây.
若

Các từ có liên quan
老若男女 | ろうにゃくなんにょ | Già trẻ nam nữ – ý chỉ tất cả mọn người |
若い | わか(い) | Non nớt, choai choai |
若しくは* | も(しくは) | Hoặc |
Câu ví dụ
彼は老若男女に愛されてます。
Anh ấy được yêu thích bởi đàn ông và phụ nữ ở mọi lứa tuổi.
ベトナムは若い人が多いです。
Có rất nhiều choai choai ở Việt Nam.
明日若しくは明後日にお時間ございますか。
A/C có thời gian vào ngày mai hoặc ngày kia không?
新

Các từ có liên quan
新年 | しんねん | Năm mới |
新しい | あたら(しい) | Mới |
Câu ví dụ
新年あけましておめでとうございます。
Chúc mừng năm mới.
新しいパソコンを買いました。
Tôi đã mua một máy tính mới.
古

Các từ có liên quan
古跡 | こせき | Di tích lịch sử |
古い | ふる(い) | Cũ |
Câu ví dụ
ハノイにはたくさんの古跡があります。
Có rất nhiều di tích cổ ở Hà Nội.
私の実家はとても古いです。
Nhà của bố mẹ tôi rất cũ.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

コメント