
Xin chào tất cả mọi người. Đây là Sasuke.(@sasuke_bto_japanese)
Lần này, chúng ta đã học các chữ Kanji trên, dưới, trái và phải trong bài viết dành cho người mới bắt đầu Vol. 14.
上

Các từ có liên quan
上手 | じょうず | Giỏi |
上 | うえ | Hướng lên |
上がる | あ(がる) | Đi lên |
Câu ví dụ
サスケは、サッカーが上手です。
Anh Sasuke đá bóng giỏi.
机の上にリンゴがあります。
Có một quả táo trên bàn làm việc.
日本語レベルが上がりました。
Trình độ tiếng Nhật của tôi đã được cải thiện.
下

Các từ có liên quan
炎天下 | えんてんか | Dưới cái nắng như thiêu đốt |
無下 | むげ | Thờ ơ |
下 | した | Dưới |
下手* | へた | Kém/Dở |
Câu ví dụ
炎天下で歩くと倒れそうになります。
Nếu bạn đi bộ dưới cái nắng như thiêu đốt, bạn sẽ gần như ngất đi.
恋人に無下にされても好きな気持ちは変わらない。
Cảm xúc của tôi không thay đổi ngay cả khi người yêu của tôi thờ ơ với tôi.
テーブルの下にネコがいます。
Có một con mèo nằm dưới cái bàn.
サスケさんのベトナム語は下手です。
Anh Sasuke không giỏi tiếng Việt.
右

Các từ có liên quan
右 | みぎ | Bên phải |
Câu ví dụ
あそこの角を右に曲がってください。
Rẽ phải ở đằng kia.
左

Các từ có liên quan
左 | ひだり | Bên trái |
Câu ví dụ
私の利き手は左手です。
Tay thuận của tôi là tay trái
外

Các từ có liên quan
外国 | がいこく | Nước ngoài |
外 | そと | Bên ngoài |
Câu ví dụ
コロナの影響で今年は海外旅行に行けないだろう
Corona đã ngăn cản tôi đi du lịch nước ngoài trong năm nay
子供が家の外で遊んでいます。
Đứa trẻ đang chơi bên ngoài ngôi nhà.
中

Các từ có liên quan
中国 | ちゅうごく | Trung Quốc |
中 | なか | Bên trong |
Câu ví dụ
中国の人口は、世界で一番だ。
Trung Quốc có dân số lớn nhất trên thế giới.
かばんの中にあまり物を入れていません。
Tôi không để nhiều thứ trong cặp của tôi.
前

Các từ có liên quan
直前 | ちょくぜん | Ngay trước đó |
前 | まえ | Phía trước |
Câu ví dụ
試験の直前にお腹が痛くなった。
Tôi đã bị đau bụng ngay trước khi kiểm tra.
目の前に有名人がいる。
Có một người nổi tiếng trước mặt tôi.
後

Các từ có liên quan
午後 | ごご | Buổi chiều |
後 | あと | Phần phía sau |
後ろ | うしろ | Phía sau |
Câu ví dụ
明日の午後に会議があります。
Chiều mai sẽ có một cuộc họp.
ご飯を食べた後、日本語を勉強します。
Sau khi ăn cơm, tôi sẽ học tiếng Nhật.
バイクの後ろに乗ります。
Ngồi đằng sau xe đạp.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

コメント