
Xin chào tất cả mọi người. Đây là Sasuke.(Insta@sasuke_bto_japanese_beginner)
Lần này, chúng ta hãy học các ký tự Kanji và các từ liên quan đến chủ đề gia đình.
Trước đó tôi đã có bài viết vầ Kanji của「父」 và 「母」, vì vậy nếu bạn chưa đọc chúng, xin vui lòng xem tại đây.
Ngoài ra còn có bài viết tổng hợp các từ liên quan đến họ hàng, và nếu các bạn quan tâm có thể xem tại đây.
兄

Các từ có liên quan
兄 | あに | Anh trai |
父兄 | ふけい | Bố mẹ |
Câu ví dụ
私の兄は、2つ年上です。
Anh trai tôi lớn hơn tôi hai tuổi.
最近は、「父兄」を「保護者」と呼びます。
Ngày nay, 「父兄」 được gọi là “保護者” (người giám hộ).
弟

Các từ có liên quan
弟 | おとうと | Em trai |
兄弟 | きょうだい | Anh em trai |
Câu ví dụ
弟は、まだ学生です。
Em trai tôi vẫn còn là sinh viên.
久しぶりに兄弟でご飯を食べました。
Lâu rồi anh em mới ăn cơm cùng nhau.
姉

Các từ có liên quan
姉 | あね | Chị gái |
Câu ví dụ
私は、姉が一人います。
Tôi có một chị gái.
妹

Các từ có liên quan
妹 | いもうと | Em gái |
姉妹 | しまい | Chị em gái |
Câu ví dụ
私の妹は、もう結婚しています。
Em gái tôi đã kết hôn rồi.
あの姉妹は、双子のようにそっくりだ。
Hai chị em gái kia trông giống như một cặp song sinh.
夫

Các từ có liên quan
夫 | おっと | Người chồng |
夫婦 | ふうふ | Cặp đôi |
大丈夫 | だいじょうぶ | Không sao |
Câu ví dụ
私の夫は、私より若いです。
Chồng tôi ít tuổi hơn tôi.
今週末、私たちは夫婦で旅行に行きます。
Cuối tuần này vợ chồng tôi sẽ đi du lịch với nhau.
「大丈夫」は、とても便利な言葉です。
「大丈夫」 là một từ rất tiện lợi.
妻

Các từ có liên quan
妻 | つま | Vợ |
夫妻 | ふさい | Vợ chồng |
Câu ví dụ
私の妻は、エンジニアです。
Vợ tôi là một kỹ sư.
田中夫妻は、とても仲が良いです。
Vợ chồng Tanaka rất thân thiện
孫

Các từ có liên quan
孫 | まご | Cháu |
子孫 | しそん | Con cháu |
Câu ví dụ
私は、孫の顔を見るまで死ねません。
Tôi sẽ không chết cho đến khi tôi nhìn thấy khuôn mặt của cháu mình.
子孫繁栄を願います。
Kính chúc con cháu làm ăn phát đạt.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

コメント