
Xin chào tất cả mọi người. Đây là Sasuke.(Insta@sasuke_bto_japanese_beginner)
Lần này, chúng ta hãy học các ký tự kanji và các từ liên quan đến phương tiện giao thông.
Bạn sử dụng phương tiện giao thông nào để di chuyển gì?
Ở Việt Nam, hầu hết mọi người đều sử dụng xe máy làm phương tiện di chuyển chính
Ở Nhật Bản, ít người đi xe máy, nhiều người đi tàu điện trong thành phố và ô tô ở nông thôn.
Hãy cùng nhau học các ký tự Kanji cho ô tô và tàu hỏa nhé.
車

Các từ có liên quan
車 | くるま | Xe ô tô |
駐車場 | ちゅうしゃじょう | Bãi đậu xe |
Câu ví dụ
私は、来年車を買う予定です。
Tôi dự định mua một chiếc ô tô trong năm tới.
「すみません、駐車場はどこですか?」
Xin lỗi, cho tôi hỏi bãi đậu xe ở đâu?
Sự khác biệt giữa 「車」 và 「自動車」được giải thích chi tiết trong bài viết dưới đây.
電

Các từ có liên quan
電話 | でんわ | Điện thoại |
電車 | でんしゃ | Tàu điện |
電気 | でんき | Điện |
停電 | ていでん | Cúp điện |
Câu ví dụ
「電話番号を教えてくれませんか?」
“Anh có thể cho tôi biết số điện thoại của anh được không?”
日本では、ラッシュアワーの電車はとても混みます。
Ở Nhật, các chuyến tàu điện vào giờ cao điểm rất đông đúc.
将来、電気自動車はどんどん増えるでしょう。
Sẽ có ngày càng nhiều ô tô điện trong tương lai.
地震の影響によって、停電になりました。
Do ảnh hưởng của trận động đất nên đã bị mất điện.
飛

Các từ có liên quan
飛びます | と(びます) | Bay |
飛行機 | ひこうき | Máy bay |
Câu ví dụ
スーパーマンみたいに空を自由に飛びたいです。
Tôi muốn bay tự do trên bầu trời như Siêu nhân.
飛行機で旅行に行きます。
Tôi đi du lịch bằng máy bay.
転

Các từ có liên quan
七転八起 | しちてんはっき | Thăng trầm của cuộc sống |
転びます | ころ(びます) | Ngã |
自転車 | じてんしゃ | Xe đạp |
運転免許証 | うんてん(します) | Bằng lái xe |
Câu ví dụ
「七転八起」は、四字熟語の1つです。
「七転八起」 là một trong những câu thuộc thành ngữ 4 chữ Kanji.
子どもが道で転びました。
Đứa trẻ ngã xuống đường.
私は自転車で学校へ行きます。
Tôi đến trường bằng xe đạp.
彼女は、運転免許証を持っていません。
Cô ấy không có bằng lái xe.
Mời các bạn xem bài viết dưới đây về “Thành ngữ 4 chữ Kanji”.
動

Các từ có liên quan
動きます | うご(きます) | Di chuyển |
動物 | どうぶつ | Động vật |
動画 | どうが | Video |
自動 | じどう | Tự động |
Câu ví dụ
子どもは、寝ている間も、よく動きます。
Trẻ thường cử động khi ngủ.
今度、動物園に一緒に行きましょう。
Lần sau chúng ta cùng nhau đi sở thú nhé.
いつもYoutubeで動画を見ています。
Tôi luôn xem video trên Youtube.
「自動」の反対は「手動」です。
Ngược lại với 「自動」 là 「手動」.
Danh sách các 「動物」 được giới thiệu trong bài viết dưới đây.
乗

Các từ có liên quan
乗ります | の(ります) | Lên (tàu, xe) |
相乗効果 | そうじょうこうか | Hợp tác |
Câu ví dụ
私はバスに乗って、会社へ行きます。
Tôi đi xe buýt đến văn phòng.
A社と協力することで、相乗効果を期待します。
Chúng tôi mong đợi hiệu quả tổng hợp khi hợp tác với Công ty A.
降

Các từ có liên quan
降ります | お(ります) | Xuống xe |
降ります | ふ(ります) | Rơi (mưa, tuyết) |
以降 | いこう | Hiện tại |
Câu ví dụ
私は、次の駅で電車を降ります。
Tôi xuống tàu ở ga tiếp theo
今、雨が降っています。
Hiện tại trời đang mưa.
Sự khác biệt giữa 「以降」 và 「以来」 được giải thích trong bài viết dưới đây.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

コメント