Sponcered

CHỮ HÁN – KANJI Vol.14 (車・電・飛・転・動・乗・降)

Kanji
サスケ
サスケ

Xin chào tất cả mọi người. Đây là Sasuke.(Insta@sasuke_bto_japanese_beginner)

Lần này, chúng ta hãy học các ký tự kanji và các từ liên quan đến phương tiện giao thông.

Bạn sử dụng phương tiện giao thông nào để di chuyển gì?

Ở Việt Nam, hầu hết mọi người đều sử dụng xe máy làm phương tiện di chuyển chính

Ở Nhật Bản, ít người đi xe máy, nhiều người đi tàu điện trong thành phố và ô tô ở nông thôn.

Hãy cùng nhau học các ký tự Kanji cho ô tô và tàu hỏa nhé.

Những từ có * là một cách đọc đặc biệt. Đó là một từ bạn sử dụng rất nhiều, vì vậy hãy nhớ nó.

Sponcered

Các từ có liên quan

くるまXe ô tô
  駐車場   ちゅうしゃじょう  Bãi đậu xe 

Câu ví dụ

私は、来年らいねん車を予定よていです。

Tôi dự định mua một chiếc ô tô trong năm tới.

「すみません、駐車場ちゅうしゃじょうはどこですか?」

Xin lỗi, cho tôi hỏi bãi đậu xe ở đâu?

Sự khác biệt giữa 「車」 「自動車」được giải thích chi tiết trong bài viết dưới đây.

Sponcered

Các từ có liên quan

電話でんわĐiện thoại
電車でんしゃTàu điện
電気でんきĐiện
  停電    ていでん    Cúp điện  

Câu ví dụ

電話でんわ番号ばんごうおしえてくれませんか?」

“Anh có thể cho tôi biết số điện thoại của anh được không?”

日本にほんでは、ラッシュアワーの電車でんしゃはとてもみます。

Ở Nhật, các chuyến tàu điện vào giờ cao điểm rất đông đúc.

将来しょうらい電気でんき自動車じどうしゃはどんどんえるでしょう。

Sẽ có ngày càng nhiều ô tô điện trong tương lai.

地震じしん影響えいきょうによって、停電ていでんになりました。

Do ảnh hưởng của trận động đất nên đã bị mất điện.

Sponcered

Các từ có liên quan

  飛びます    と(びます)  Bay
飛行機ひこうき  Máy bay  

Câu ví dụ

スーパーマンみたいにそら自由じゆうびたいです。

Tôi muốn bay tự do trên bầu trời như Siêu nhân.

飛行機ひこうき旅行りょこうきます。

Tôi đi du lịch bằng máy bay.

Sponcered

Các từ có liên quan

七転八起しちてんはっき Thăng trầm của cuộc sống 
転びますころ(びます)Ngã
自転車じてんしゃXe đạp
  運転免許証   うんてん(します) Bằng lái xe

Câu ví dụ

七転八起しちてんはっき」は、四字よじ熟語じゅくごの1つです。

「七転八起」  là một trong những câu thuộc thành ngữ 4 chữ Kanji.

どもがみちころびました。

Đứa trẻ ngã xuống đường.

私は自転車じてんしゃ学校がっこうきます。

Tôi đến trường bằng xe đạp.

彼女かのじょは、運転うんてん免許証めんきょしょうっていません。

Cô ấy không có bằng lái xe.

Mời các bạn xem bài viết dưới đây về “Thành ngữ 4 chữ Kanji”.

Sponcered

Các từ có liên quan

  動きます    うご(きます)    Di chuyển  
動物どうぶつĐộng vật
動画どうがVideo
自動じどうTự động

Câu ví dụ

どもは、ているあいだも、よくうごきます。

Trẻ thường cử động khi ngủ.

今度こんど動物園どうぶつえん一緒いっしょきましょう。

Lần sau chúng ta cùng nhau đi sở thú nhé.

いつもYoutubeで動画どうがています。

Tôi luôn xem video trên Youtube.

自動じどう」の反対はんたいは「手動しゅどう」です。

Ngược lại với 「自動」 là 「手動」.

Danh sách các 「動物」 được giới thiệu trong bài viết dưới đây.

Sponcered

Các từ có liên quan

  乗ります  の(ります) Lên (tàu, xe) 
相乗効果 そうじょうこうか Hợp tác

Câu ví dụ

私はバスにって、会社かいしゃきます。

Tôi đi xe buýt đến văn phòng.

Aしゃ協力きょうりょくすることで、相乗そうじょう効果こうか期待きたいします。

Chúng tôi mong đợi hiệu quả tổng hợp khi hợp tác với Công ty A.

Sponcered

Các từ có liên quan

降りますお(ります)Xuống xe
  降ります    ふ(ります)   Rơi (mưa, tuyết) 
以降いこうHiện tại

Câu ví dụ

私は、つぎえき電車でんしゃります。

Tôi xuống tàu ở ga tiếp theo

いまあめっています。

Hiện tại trời đang mưa.

Sự khác biệt giữa 「以降」 「以来」 được giải thích trong bài viết dưới đây.

サスケ
サスケ

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp ​​nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

Add friend

コメント

タイトルとURLをコピーしました