Sponcered

CHỮ HÁN – KANJI Vol.13 (犬・猫・牛・魚・鳥・馬・豚)

Kanji
サスケ
サスケ

Xin chào tất cả mọi người. Đây là Sasuke (Insta@sasuke_bto_japanese_beginner)

Lần này, chúng ta hãy học các chữ Kanji và các từ liên quan đến động vật.

Bạn là team thích chó hay mèo nhỉ…?

Bạn thích thịt gà, thịt lợn, hay thịt bò…?

Hãy cũng học các ký tự và chữ Kanji về chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé.

Những từ có * là một cách đọc đặc biệt. Đó là một từ bạn sử dụng rất nhiều, vì vậy hãy nhớ nó.

Sponcered

Các từ có liên quan

いぬCon chó
  狂犬病    きょうけんびょう    Bệnh dại  

Câu ví dụ

私は、犬をっています。

Tôi có một con chó.

路上ろじょういぬまれると狂犬病きょうけんびょうおそれがあります。

Nếu bạn bị một con chó cắn trên đường, bạn sẽ có nguy cơ mắc bệnh dại.

Sponcered

Các từ có liên quan

ねこCon mèo
猫背ねこぜLưng khom gù
  猫舌    ねこじた   Chỉ những người không thể ăn được thức ăn nóng 

Câu ví dụ

ねこは私のいやしです。

Con mèo là sự chữa lành của tôi.

猫背にならないように意識いしきしましょう。

Hãy cẩn thận không để khom lưng.

あつもの苦手にがてなことを「猫舌」とびます。

Việc bạn không giỏi uống đồ nóng, được gọi là “猫舌”.

Sponcered

Các từ có liên quan

うしCon bò
  牛肉    ぎゅうにく  Thịt bò
和牛わぎゅう  Thịt bò Wagyu  

Câu ví dụ

ベトナムの田舎いなかくと、牛がみちあるいています。

Khi đến các vùng quê Việt Nam, bạn sẽ thấy những con bò đang đi trên đường.

今日きょうは、給料日きゅうりょうびなので牛肉ぎゅうにくをスーパーでいました。

Hôm nay là ngày lĩnh lương nên tôi đã mua thịt bò ở siêu thị.

和牛わぎゅうはとてもおいしいですが、たかいです。

Thịt bò Wagyu rất ngon, nhưng đắt tiền.

Sponcered

Các từ có liên quan

さかな
  人魚    にんぎょ    Nàng tiên cá  

Câu ví dụ

さかな健康けんこうにとてもいです。

Cá rất tốt cho sức khỏe của bạn.

去年きょねんうみ人魚にんぎょ出会であいました。

Năm ngoái, tôi đã gặp một nàng tiên cá ở biển.

Sponcered

Các từ có liên quan

とりCon chim
鳥肉とりにくThịt chim
  不死鳥    ふしちょう   Phượng Hoàng  

Câu ví dụ

あさとりごえこえます。

Bạn có thể nghe thấy tiếng chim hót vào buổi sáng.

彼は、不死鳥ふしちょうのように何度なんどよみがってくる。

Anh ta sẽ quay lại nhiều lần như phượng hoàng.

Sponcered

Các từ có liên quan

うまNgựa
  野次馬    やじうま    Người chứng kiến  

Câu ví dụ

私は、いつかうまってみたい

Tôi muốn cưỡi ngựa vào một ngày nào đó

ちかくで事故じこがあり、野次馬やじうまあつまってきた。

Có một vụ tai nạn gần đây, và những người chứng kiến xung quanh đang tụ tập lại.

Sponcered

Các từ có liên quan

ぶたCon lợn
豚肉ぶたにくThịt heo
  豚カツ    とんかつ    Thịt heo cốt lết  

Câu ví dụ

「豚に真珠しんじゅ」ということわざがあります。

Có một câu tục ngữ 「豚に真珠」

私は、豚肉の料理りょうりがとてもきです。

Tôi rất thích các món ăn từ thịt lợn.

ひるに豚カツ弁当べんとうべました。

Tôi đã ăn một bữa trưa cốt lết thịt lợn vào buổi trưa.

Xem bên dưới để biết các bài viết tục ngữ.

サスケ
サスケ

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp ​​nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

Add friend

コメント

タイトルとURLをコピーしました