
Xin chào tất cả mọi người. Đây là Sasuke (Insta@sasuke_bto_japanese_beginner)
Lần này, chúng ta hãy học các chữ Kanji và các từ liên quan đến động vật.
Bạn là team thích chó hay mèo nhỉ…?
Bạn thích thịt gà, thịt lợn, hay thịt bò…?
Hãy cũng học các ký tự và chữ Kanji về chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé.
犬

Các từ có liên quan
犬 | いぬ | Con chó |
狂犬病 | きょうけんびょう | Bệnh dại |
Câu ví dụ
私は、犬を飼っています。
Tôi có một con chó.
路上で犬に嚙まれると狂犬病の恐れがあります。
Nếu bạn bị một con chó cắn trên đường, bạn sẽ có nguy cơ mắc bệnh dại.
猫

Các từ có liên quan
猫 | ねこ | Con mèo |
猫背 | ねこぜ | Lưng khom gù |
猫舌 | ねこじた | Chỉ những người không thể ăn được thức ăn nóng |
Câu ví dụ
猫は私の癒しです。
Con mèo là sự chữa lành của tôi.
猫背にならないように意識しましょう。
Hãy cẩn thận không để khom lưng.
熱い飲み物が苦手なことを「猫舌」と呼びます。
Việc bạn không giỏi uống đồ nóng, được gọi là “猫舌”.
牛

Các từ có liên quan
牛 | うし | Con bò |
牛肉 | ぎゅうにく | Thịt bò |
和牛 | わぎゅう | Thịt bò Wagyu |
Câu ví dụ
ベトナムの田舎に行くと、牛が道を歩いています。
Khi đến các vùng quê Việt Nam, bạn sẽ thấy những con bò đang đi trên đường.
今日は、給料日なので牛肉をスーパーで買いました。
Hôm nay là ngày lĩnh lương nên tôi đã mua thịt bò ở siêu thị.
和牛はとてもおいしいですが、高いです。
Thịt bò Wagyu rất ngon, nhưng đắt tiền.
魚

Các từ có liên quan
魚 | さかな | Cá |
人魚 | にんぎょ | Nàng tiên cá |
Câu ví dụ
魚は健康にとても良いです。
Cá rất tốt cho sức khỏe của bạn.
去年、海で人魚に出会いました。
Năm ngoái, tôi đã gặp một nàng tiên cá ở biển.
鳥

Các từ có liên quan
鳥 | とり | Con chim |
鳥肉 | とりにく | Thịt chim |
不死鳥 | ふしちょう | Phượng Hoàng |
Câu ví dụ
朝、鳥の鳴き声が聞こえます。
Bạn có thể nghe thấy tiếng chim hót vào buổi sáng.
彼は、不死鳥のように何度も蘇ってくる。
Anh ta sẽ quay lại nhiều lần như phượng hoàng.
馬

Các từ có liên quan
馬 | うま | Ngựa |
野次馬 | やじうま | Người chứng kiến |
Câu ví dụ
私は、いつか馬に乗ってみたい。
Tôi muốn cưỡi ngựa vào một ngày nào đó
近くで事故があり、野次馬が集まってきた。
Có một vụ tai nạn gần đây, và những người chứng kiến xung quanh đang tụ tập lại.
豚

Các từ có liên quan
豚 | ぶた | Con lợn |
豚肉 | ぶたにく | Thịt heo |
豚カツ | とんかつ | Thịt heo cốt lết |
Câu ví dụ
「豚に真珠」ということわざがあります。
Có một câu tục ngữ 「豚に真珠」
私は、豚肉の料理がとても好きです。
Tôi rất thích các món ăn từ thịt lợn.
お昼に豚カツ弁当を食べました。
Tôi đã ăn một bữa trưa cốt lết thịt lợn vào buổi trưa.
Xem bên dưới để biết các bài viết tục ngữ.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

コメント