
Xin chào tất cả mọi người. Đây là Sasuke.(Insta@sasuke_bto_japanese_beginner)
Lần này, chúng ta hãy học các chữ Kanji và các từ liên quan đến trường học.
Nếu bạn đang học tiếng Nhật, chắc hẳn bạn nên ghi nhớ những từ dưới đây thật kỹ.
学

Các từ có liên quan
留学します | りゅうがく(します) | Du học |
学歴 | がくれき | Trình độ học vấn |
大学 | だいがく | Trường đại học |
学びます | まな(びます) | Học |
Câu ví dụ
私は、来年留学します。
Tôi sẽ đi du học vào năm tới
私の最終学歴は、大学卒業です。
Trình độ học vấn cuối cùng của tôi là tốt nghiệp đại học.
校

Các từ có liên quan
学校 | がっこう | Trường học |
小学校 | しょうがっこう | Trường tiểu học |
中学校 | ちゅうがっこう | Trường trung học cơ sở |
高校 | こうこう | Trung học phổ thông |
Câu ví dụ
学校を見ると、学生時代を思い出します。
Nhìn trường làm tôi nhớ lại thời đi học của mình
先

Các từ có liên quan
先生 | せんせい | Giáo viên |
宛先 | あてさき | Địa chỉ |
先祖 | せんぞ | Tổ tiên |
先輩 | せんぱい | Tiền bối |
優先 | ゆうせん | Sự ưu tiên |
Câu ví dụ
私の夢は、学校の先生になることです。
Ước mơ của tôi là trở thành một giáo viên trong trường.
宛先は、ここに書いてください。
Vui lòng ghi địa chỉ tại đây.
会社の先輩がコーヒーを買ってくれました。
Một tiền bối ở công ty đã mua cà phê cho tôi.
電車の中に、優先座席があります。
Trên tàu có ghế ưu tiên.
生

Các từ có liên quan
学生 | がくせい | Sinh viên |
誕生日 | たんじょうび | Ngày sinh nhật |
人生 | じんせい | Cuộc sống |
生まれます | う(まれます) | Chào đời |
Câu ví dụ
サスケさんの誕生日は、2月12日です。
Sinh nhật của Sasuke là ngày 12 tháng 2.
私の人生は、いつも幸せです。
Cuộc sống của tôi luôn hạnh phúc.
来年、私たちの赤ちゃんが生まれます。
Năm sau, đứa con của chúng tôi sẽ chào đời.
勉

Các từ có liên quan
勉強します | べんきょう(します) | Học |
勤勉 | きんべん | Siêng năng |
Câu ví dụ
私は、日本語を勉強します。
Tôi đang học tiếng Nhật.
多くの日本人は、ベトナム人は勤勉で真面目だと考えています。
Nhiều người Nhật nhận xét người Việt Nam là người siêng năng và nghiêm túc.
教

Các từ có liên quan
教師 | きょうし | Giáo viên |
教えます | おし(えます) | Dạy |
仏教 | ぶっきょう | Đạo Phật |
宗教 | しゅうきょう | Tôn giáo |
Câu ví dụ
日本人の大部分は、宗教を信仰していません。
Hầu hết người Nhật không tin vào Tôn giáo.
サスケさんは、日本語をウェブサイトで無料で教えています。
Anh Sasuke dạy tiếng Nhật miễn phí trên trang web của mình.
習

Các từ có liên quan
学習 | がくしゅう | Học |
習います | なら(います) | Học |
復習します | ふくしゅう(します) | Ôn tập |
Câu ví dụ
今回の漢字レッスンを復習してくださいね。
Mời các bạn ôn tập lại bài học chữ Kanji này.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

コメント