
Xin chào tất cả mọi người. Đây là Sasuke.
Hãy nâng trình độ tiếng Nhật của bạn bằng cách học Kanji từ thời điểm này.
Tại sao bạn nghĩ rằng bạn nên học Kanji?
Một số người có thể nghĩ rằng chỉ cần Hiragana và Katakana là đủ.
Bây giờ, hãy xem câu này chẳng hạn.
「にわには、にわにわとりがいる。」
「すももももももものうち」
Bạn nghĩ nó thế nào? Các bạn có hiểu ý nghĩa của câu trên không?
Thật khó để đọc và hiểu rõ nghĩa của câu chỉ có chữ Hiragana.
Hãy chuyển lại hai câu trên thành Kanji,
Bằng cách diễn tả các câu chữ bằng Kanji như trên, bạn có thể giúp người đọc hiểu dễ dàng hơn những gì bạn đang viết.
Đây là bài đầu tiên.
Hãy bắt đầu học từ Kanji từ Chủ Nhật đến Thứ Bảy.
Những từ có * là một cách đọc đặc biệt. Đó là một từ bạn sử dụng rất nhiều, vì vậy hãy nhớ nó.
日

Các từ có liên quan
日曜日 | にちようび | Chủ nhật |
1日* | ついたち | Ngày đầu tiên (của tháng) |
日課 | にっか | Thói quen hàng ngày |
Câu ví dụ
日曜日は仕事が休みです。
Chủ Nhật là ngày nghỉ của tôi.
日本では1月1日が正月です。
Ngày 1 tháng 1 là năm mới ở Nhật Bản.
毎朝コーヒーを飲むのが日課です。
Uống cà phê vào mỗi buổi sáng là thói quen hằng ngày của tôi.
月

Các từ có liên quan
月曜日 | げつようび | Thứ Hai |
月 | つき | Mặt Trăng |
1ヶ月 | いっかげつ | 1 tháng |
1月 | いちがつ | Tháng Một |
Câu ví dụ
月曜日に問題を出します。
Tôi sẽ gửi bạn một bài kiểm tra vào Thứ Hai.
人類はいつか月に移住するだろう。
Nhân loại một ngày nào đó có thể sẽ chuyển lên Mặt Trăng
1ヶ月日本語を勉強しました。
Tôi đã học tiếng Nhật trong một tháng.
火

Các từ có liên quan
火曜日 | かようび | Thứ Ba |
火事 | かじ | Hỏa hoạn |
火 | ひ | Lửa |
Câu ví dụ
今日は火曜日です。
Hôm nay là Thứ Ba.
3年前、家の近くで火事がありました。
Ba năm trước, có một hỏa hoạn gần nhà tôi.
火を見つめていると落ち着きます。
Tôi cảm thấy bình tĩnh hơn khi nhìn thấy ngọn lửa.
水

Các từ có liên quan
水曜日 | すいようび | Thứ Tư |
お水 | おみず | Nước |
水道 | すいどう | Nước dịch vụ |
Câu ví dụ
水曜日は週の真ん中です。
Thứ Tư là ngày giữa tuần.
暑いので、お水を飲みましょう。
Trời nóng nên hãy uống nước.
今月の水道料金はとても高かったです。
Tiền nước tháng này rất cao.
木

Các từ có liên quan
木曜日 | もくようび | Thứ Năm |
木 | き | Gỗ |
木陰 | こかげ | Bóng râm |
Câu ví dụ
木曜日に会議があります。
Sẽ có một cuộc họp vào Thứ Năm.
この家具は木で作られています。
Đồ nội thất này được làm bằng gỗ.
木陰で少し休みましょう。
Hãy nghỉ ngơi một chút dưới bóng cây.
金

Các từ có liên quan
金曜日 | きんようび | Thứ Sáu |
お金 | おかね | Tiền bạc |
金 | きん | Vàng |
Câu ví dụ
金曜日なので、仕事終わりに飲みに行きましょう。
Hôm nay là Thứ Sáu, vì vậy chúng ta hãy đi uống rượu khi kết thúc công việc.
お金は大事ですが、一番ではありません。
Tiền là quan trọng, nhưng không phải là tốt nhất.
金の価格は、安定しています。
Giá vàng ổn định.
土

Các từ có liên quan
土曜日 | どようび | Thứ Bảy |
土地 | とち | Đất |
お土産* | おみやげ | Quà lưu niệm* |
Câu ví dụ
今度の土曜日に一緒に映画を観に行きませんか。
Các bạn có muốn đi xem phim cùng nhau vào Thứ Bảy tuần sau không?
日本の土地はとても高いです。
Giá đất ở Nhật rất đắt.
旅行のお土産をもらいました。
Tôi có một món quà lưu niệm cho chuyến đi của mình.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

コメント