Sponcered

Cấu trúc “Đây là …” “Đó là…” “Kia là…” trong tiếng Nhật – Đại từ chỉ đồ vật Vol. 6

Beginner
Sasuke
Sasuke

Một trong những cấu trúc ngữ pháp đơn giản mà tôi muốn giới thiệu lần này: “Đây là …”. (Insta@sasuke_bto_japanese_beginner)

Nếu mọi người đã học môn tiếng Anh, chắc hẳn câu “This is a pen” là một trong những câu hoàn chỉnh thầy cô giáo đã lấy ví dụ cho bạn về cấu trúc “This is …”.

Không chỉ riêng các bạn Việt Nam, chính tôi ở Nhật cũng đã học câu “This is a pen” vì đó là một câu đơn giản và gần gũi với lứa tuổi học sinh nhất. Vậy nên lần này chúng ta hãy thử diễn đạt câu trên bằng tiếng Nhật nhé!

Sponcered

Từ mới

スマホĐiện thoại thông minh
パソコンMáy vi tính
ノートSổ ghi chép
バイクXe máy
つくえCái bàn
お金(かね)Tiền bạc
かばんCặp sách/túi sách/balô
写真(しゃしん)Bức ảnh
水(みず)Nước
食べ物(たべもの)Thức ăn, đồ ăn
何(なに/なん)Cái gì, gì
誰(だれ)Ai
Sponcered

Ngữ pháp

これ、それ、あれ

「これ」 Muốn nhắc đến những vật ở cạnh người nói

「それ」 Người nói muốn nhấn mạnh những thứ ở gần người nghe.

「あれ」 Dùng để chỉ một vật ở xa người nói và người nghe.

これは~です。

Trong bài post trước, bạn đã học được rằng “は” đứng sau chủ ngữ được phát âm là “wa”.

Trong cấu trúc “これは~です。”, tương tự, hãy phát âm “は” là “wa” nhé.

これはスマホです。(Đây là một chiếc điện thoại thông minh.)

それはパソコンです。(Đó là một cái máy vi tính.)

あれはノートです。(Kia là một cuốn sổ.)

Câu nghi vấn

Giống như cấu trúc câu thông thường, chúng ta thêm “か” vào cuối câu để tạo thành câu nghi vấn.

これはスマホです (Đây có phải là điện thoại thông minh không?)

Khi bạn không biết nó là gì, hãy sử dụng 何(なに/なん):  (cái gì) 

これはなんです (Đây là cái gì?)

これはパソコンです。(Đây là một máy tính cá nhân.)

あれは何ですか (Kia là gì?)

それは何ですか (Đó là gì?)


Sách Combo 6 Cuốn – Minnano Nihongo + 1 Cuốn kanji

Câu trúc thể hiện tính sở hữu “~の”

Sử dụng “の”khi bạn muốn đề cập cái gì đó thuộc sở hữu của ai.

Ví dụ: これは私スマホです。

Đặt “の” theo cấu trúc: Danh từ1 の Danh từ2. Ở đây, Danh từ2 thể hiện thuộc chủ sở hữu của Danh từ1.

Đối với câu phủ định, hãy sử dụng “じゃありません”

Đối với câu phủ định, hãy sử dụng “じゃありません” mà bạn đã học lần trước.

Nếu bạn muốn hỏi đồ vật này của ai, hãy đặt “誰(だれ)”vào câu hỏi theo ví dụ dưới đây.

A これは誰のスマホですか。(Điện thoại thông minh này của ai đây?)

B それはサスケさんのスマホです。(Đó là điện thoại thông minh của Sasuke.)

「この/その/あの + Danh từ」

Theo nghĩa tương tự với câu このパソコンは私のです nhưng được diễn đạt theo cách khác.

Nó thay đổi như dưới đây:

これ→この

それ→その

あれ→あの

Hãy thử với câu hỏi:

そのパソコンは誰のですか。(Máy tính đó là của ai?)

そのパソコンはサスケさんのです。 (Máy tính đó của anh Sasuke.)

あのつくえはサスケさんのですか。 (Cái bàn đó có phải của anh Sasuke không?)

あのつくえはサスケさんのじゃありません。 (Cái bàn đó không phải của anh Sasuke.)

Sponcered

Bài ôn tập

Cuối cùng, bạn hãy giải bài tập dưới đây và xem bạn đã nắm rõ được phần nào và hổng phần nào nhé!

1. Hãy điền từ phù hợp vào mỗi ô trống (これ、あれ、それ)

③                    

2.  Hoàn thiện các câu dưới đây

① (             )  は、彼氏の (   )です。  

② これは、(    )の (     )ですか。

③ (   )は、(    )ですか。

④ これは、(              )。

3. Chuyển đổi câu theo mẫu

例)これは、わたしのスマホです。→ このスマホはわたしのです。

① それは、だれの水ですか。 →

② このしゃしんは、私のです。→

③ そのたべものは、わたしのじゃありません。→

④ あれは、わたしのつくえです。→

⑤ あのくるまは、だれのですか。→

解答

Sau khi hoàn thiện, hãy check lại xem bạn đúng được bao nhiêu nào 🙂

1. ①あれ ②これ ③それ

2.

①(あれ)は彼氏の(バイク)です。

②これは(だれ)の(パソコン)ですか。

③(あれ)は(何)ですか。

④これは(わたしのお金じゃありません)

3.

①その水はだれのですか

②これは私のしゃしんです。

③それは私のたべものじゃありません。

④あのつくえはわたしのです。

⑤あれはだれのくるまですか。

サスケ
サスケ

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp ​​nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

Add friend

コメント

タイトルとURLをコピーしました