Kanji

Sponcered
Kanji

CHỮ HÁN – KANJI Vol. 18 (飯・味・米・肉・菜・料・酒)

Lần này, chúng ta hãy học các ký tự Kanji và các từ liên quan đến bữa ăn. (飯・味・米・肉・菜・料・酒) Bạn không thể gọi món nếu bạn không biết chữ Kanji khi đọc menu ở nhà hàng. Đầu tiên, chúng ta hãy nghiên cứu các ký tự Trung Quốc liên quan đến bữa ăn cơ bản.
Kanji

CHỮ HÁN – KANJI Vol. 17 (春・夏・秋・冬・暑・寒・季)

Lần này, chúng ta hãy học các chuwx Kanji liên quan đến mùa trong 1 năm nhé. (春・夏・秋・冬・暑・寒・季) Nhật Bản có bốn mùa và cũng có các sự kiện theo mùa, vì vậy hãy nhớ rằng các chữ Kanji theo mùa cũng thường được sử dụng.
Kanji

CHỮ HÁN – KANJI Vol.16 (昨・明・朝・昼・夕・夜・晩)

Lần này, chúng ta hãy học các chữ Kanji và các từ liên quan đến buổi sáng, buổi trưa và buổi tối. (昨・明・朝・昼・夕・夜・晩) Đó là những từ được sử dụng thường xuyên.
Sponcered
Kanji

CHỮ HÁN – KANJI Vol.15 (兄・弟・姉・妹・夫・妻・孫)

Lần này, chúng ta hãy học các ký tự Kanji và các từ liên quan đến chủ đề gia đình. (兄・弟・姉・妹・夫・妻・孫). Ngoài ra còn có bài viết tổng hợp các từ liên quan đến họ hàng, và nếu các bạn quan tâm có thể xem tại đây.
Kanji

CHỮ HÁN – KANJI Vol.14 (車・電・飛・転・動・乗・降)

Lần này, chúng ta hãy học các ký tự kanji và các từ liên quan đến phương tiện giao thông. (車・電・飛・転・動・乗・降) Hãy cùng nhau học các ký tự Kanji cho ô tô và tàu hỏa nhé.
Kanji

CHỮ HÁN – KANJI Vol.13 (犬・猫・牛・魚・鳥・馬・豚)

Lần này, chúng ta hãy học các chữ Kanji và các từ liên quan đến động vật.(犬・猫・牛・魚・鳥・馬・豚) Hãy cũng học các ký tự và chữ Kanji về chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé.
Kanji

CHỮ HÁN – KANJI Vol.12 (学・校・先・生・勉・教・習)

Lần này, chúng ta hãy học các chữ Kanji và các từ liên quan đến trường học. (学・校・先・生・勉・教・習) Nếu bạn đang học tiếng Nhật, chắc hẳn bạn nên ghi nhớ những từ dưới đây thật kỹ.
Kanji

CHỮ HÁN – KANJI Vol.11 (年・時・分・毎・週・今・間・午・半)

Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu các ký tự Kanji và các từ liên quan đến thời gian. (年・時・分・毎・週・今・間・午・半) Hãy nhớ rằng thời gian là điều cần thiết cho cu
Kanji

CHỮ HÁN – KANJI Vol.10 (見・聞・話・書・読・買・売)

Bài viết này chúng ta hãy nghiên cứu các ký tự Kanji liên quan đến động từ.(見・聞・話・書・読・買・売) Có rất nhiều động từ, vì vậy chúng ta hãy bắt đầu học từ những ký tự Kanji đơn giản từng chút một.
Kanji

CHỮ HÁN – KANJI Vol.9 (行・来・会・休・食・飲・立)

Bài viết này chúng ta hãy nghiên cứu các ký tự Kanji liên quan đến động từ. (行・来・会・休・食・飲・立) Có rất nhiều động từ, vì vậy chúng ta hãy bắt đầu học từ những ký tự Kanji đơn giản từng chút một.
Kanji

CHỮ HÁN – KANJI Vol.8 (色・黒・白・青・赤・黄・緑)

Tiếp đây, chúng ta hãy học các ký tự Kanji và các từ liên quan đến màu sắc. Màu sắc ưa thích của bạn là gì? Tôi thích màu đen và trắng.
Kanji

CHỮ HÁN – KANJI Vol.7 (人・友・男・女・父・母・子)

Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu các chữ Kanji liên quan đến con người. Khi bạn đi vào phòng tắm hoặc suối nước nóng, bạn có thể thấy "男(nam)" và "女(nữ)" được viết bằng kanji, vì vậy nếu bạn làm sai, đó sẽ là một vấn đề lớn. Học chăm chỉ và ghi nhớ nhé.
Kanji

CHỮ HÁN – KANJI Vol. 6 (田・山・川・花・空・草)

Lần này, chúng ta hãy học các chữ Kanji liên quan đến thiên nhiên. Các ký tự Kanji "田", "山" và "川" được sử dụng rộng rãi trong các tên riêng của Nhật Bản.
Sponcered
タイトルとURLをコピーしました