
Chào mọi người. Đây là Sasuke.(Insta@sasuke_bto_japanese)
Nếu bạn đã từng có các mối quan hệ với người Nhật, bạn có thể dễ dàng nhận ra điều người Nhật có thói quen xin lỗi ngay lập tức.
Đây cũng là nét dân tộc và văn hóa của người Nhật.
Lần này, tôi sẽ giới thiệu các kiểu xin lỗi của người Nhật.
Dưới đây là một số từ xin lỗi mà bạn có thể sử dụng cho bạn bè của mình và trong công việc kinh doanh.
Lời xin lỗi dành cho bạn bè
ごめん: Trong số tất cả những lời xin lỗi, tôi thường sử dụng nó một cách nhẹ nhàng cho bạn bè của tôi, ngoài ra có thể dùng cho trẻ em. Thêm 「ね」 vào cuối từ làm cho cách diễn đạt thân thuộc hơn.
ごめんなさい: Đó là một cách diễn đạt thêm 「なさい」 thành 「ごめん」, đặc biệt là khi trẻ kiên quyết xin lỗi.
すまん: Tôi sử dụng nó cho những người cùng cấp bậc, nhưng nó chủ yếu được sử dụng bởi nam giới.
Vì vậy hội chị em không nên sử dụng quá nhiều.
Lời xin lỗi sử dụng trong kinh doanh
すみません: Đây là phương pháp xin lỗi phổ biến nhất. Có hai nghĩa “I’m sorry” và “Excuse me” trong tiếng Anh. Nó cũng giống như từ “Xin Lỗi” trong tiếng Việt.
Thực ra, nó có thể được sử dụng bên ngoài doanh nghiệp.
Một số người nói 「すいません」, nhưng tôi sẽ giới thiệu sự khác biệt với 「すみません」 trong bài viết dưới đây.
申し訳ありません: là một lời xin lỗi lịch sự hơn là “すみません”.
申し訳ございません: là một lời xin lỗi lịch sự hơn là 「申し訳ありません」.
失礼しました: có nghĩa là “Excuse me” trong tiếng Anh, là một cách diễn đạt lịch sự hơn.
お詫びします: Lời xin lỗi được sử dụng khi mắc sai lầm lớn trong kinh doanh.
Đó là một cách diễn đạt lịch sự hơn những điều sau đây
「お詫びします」<「お詫び申し上げます」<「深くお詫び申し上げます」
Cuối cùng
Tất cả những lời xin lỗi được giới thiệu lần này được liệt kê theo một thứ tự lịch sự tăng dần.
「ごめん」=「すまん」<「ごめんなさい」<「すみません」≦「失礼しました」<申し訳ありません<申し訳ございません<お詫びします<お詫び申し上げます<深くお詫び申し上げます
Lần sau, tôi sẽ giới thiệu một trường hợp xin lỗi qua email trong một bài viết khác.
Như tôi đã viết ở đầu, người Nhật có phản xạ xin lỗi rất nhanh khi họ mắc sai lầm.
Vì vậy, khi cư xử với người Nhật, các bạn lưu ý phải nói lời xin lỗi khi bạn làm điều không phải với họ nhé!
コメント