Sponcered

Cách sử dụng dấu câu「。」「、」trong tiếng Nhật

Japanese Culture
サスケ
サスケ

Chào mọi người. Đây là Sasuke. (Insta@sasuke_bto_japanese)

Lần này, tôi sẽ giải thích cách sử dụng 「。」 「、」 thường xuất hiện trong các câu tiếng Nhật.

Tôi nghĩ rằng có nhiều người không hiểu và đang sử dụng nó không đúng mục đích.

Ngay cả người Nhật đôi khi sử dụng nó một cách kỳ lạ, nhưng cách truyền đạt câu của người viết có thể thay đổi tùy thuộc vào cách chúng được sử dụng, vì vậy hãy nghiên cứu cách sử dụng nó sao cho hợp lý và chính xác nhé.

Thật tốt khi các bạn hiểu được cách dùng chúng, vì vậy hãy cố gắng đọc hết bài viết này.

 

Trước hết,「。」 và 「、」  được gọi là 句読点くとうてん.

「。」句点くてん/dấu chấm」「、」読点とうてん/dấu phẩy」.

句点くてん(。)」thật dễ dàng khi dùng phải không? Theo quy tắc chung, chúng hay được đặt ở cuối câu.

読点とうてん(、)」được thêm vào giữa câu để dễ đọc hơn và truyền tải nội dung chính xác, dễ hiểu hơn.

Chúng ta hãy xem xét từng quy tắc chi tiết của từng loại dấu câu nhé.

Sponcered

Quy tắc sử dụng「句点」

Về cơ bản, 「句点くてん」được đặt ở cuối câu.

Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp, không có 「句点」 ở cuối câu.

Cụ thể là trong các trường hợp sau:

Không thêm 「句点」 sau 「!」 và 「?」

Ví dụ:

日本語にほんご勉強べんきょうをがんばりましょう!

Hãy chăm chỉ học tiếng Nhật nhé!

サスケさんはどこにいますか?

Anh Sasuke ở đâu?

Không thêm 「句点」vào cuối câu trong 「  」

Ví dụ:

かれ恋人こいびとに「大好だいすきだ」とさけんだ。

Anh ấy hét lên với người yêu của mình rằng “Anh yêu em”.

( ) Thay đổi tùy thuộc vào văn bản

Khi sử dụng ( ) – với mục đích giải thích từ hoặc cụm từ đằng trước – thì ở cuối câu, hãy thêm 「句点」 sau ( ).

Ví dụ:

明日あす午後ごごはじまります(ベトナム時間じかん

Nó sẽ bắt đầu lúc 9 giờ tối ngày mai (giờ Việt Nam).

 

Khi ghi nguồn ở đâu hoặc trích dẫn của ai, hãy thêm 「句点」 trước ( ).

Ví dụ:

自由じゆう独立どくりつほどとうといものはない(ホーチミン)

Không có gì quý hơn Độc lập Tự do. (Bác Hồ Chí Minh)

 

Sponcered

Quy tắc sử dụng「読点」

Không có tiêu chuẩn rõ rang nào cho cách sử dụng của 読点とうてん so với 「句点」.

Tuy nhiên, khi được sử dụng đúng cách, nó có thể truyền đạt đúng ý nghĩa thực sự của câu và sẽ là một câu dễ hiểu cho người tiếp nhận.

Trong những trường hợp dưới đây, tốt hơn hết bạn nên đặt dấu 「読点」đúng.

Giữa chủ ngữ và vị ngữ

Nếu chủ ngữ dài, hãy đặt dấu phẩy sau chủ ngữ để nhấn mạnh mức độ dài của chủ đề.

Ví dụ:

ベトナムで一番有名いちばんゆうめい日本人にほんじんサスケさんです。

Người Nhật nổi tiếng nhất Việt Nam, là anh Sasuke.

Ngăn cách các chữ Kanji với Kanji, Hiragana với Hiragana

Nếu Kanji hoặc Hiragana liên tục đứng nối tiếp nhau, nó sẽ tạo ra một cảm giác khó đọc và ý nghĩa có thể sẽ thay đổi.

Ví dụ:

今日きょう私は日本語にほんご勉強べんきょうします。

Hôm nay, tôi đang học tiếng Nhật.

ここではきものをいでください。

Bây giờ, bạn hãy cởi giày dép của bạn.

ここではきものをいでください。

Vui lòng cởi kimono của bạn tại đây.

Ý nghĩa của câu sẽ thay đổi tùy thuộc vào nơi bạn đặt 「読点」.

Sau các từ diễn tả sự liên kết

Sau các liên từ 「しかし」「だが」「それで」「さて」「では」, v.v., hãy đặt một “dấu phẩy”.

Ví dụ:

では授業じゅぎょうはじめましょう。

Được rồi, hãy bắt đầu lớp học thôi.

Khi các danh từ riêng nối tiếp nhau

Ví dụ:

受付うけつけで、名前なまえ電話番号でんわばんごうID番号ばんごうつたえてください。         

Vui lòng cho chúng tôi biết tên, số điện thoại và số CMND của bạn tại quầy lễ tân.

Sau khi giải thích các giả thiết và lý do 

Ví dụ:

もしおかねちだったら無人島むじんとういたいです。

Nếu tôi trở nên giàu có, tôi muốn mua một hòn đảo hoang.

風邪かぜをひいたので仕事しごとやすみました。

Tôi bị cảm, nên tôi đã xin nghỉ làm.

Sponcered

Lời kết

Tôi nghĩ bạn có thể thấy rằng có nhiều quy tắc khác nhau cho 句読点くとうてんmà tôi đã them vào đây bằng cách nào đó.

Tuy nhiên, điều quan trọng là không phải học thuộc toàn bộ các quy tắc, mà bạn cần lưu ý cách đặt các dấu câu sao cho có thể truyền đạt chúng một cách rõ ràng và chính xác.

Hãy đặt mình vào vị trí của người tiếp nhận khi họ đọc những câu mình viết liệu họ có hiểu được nội dung, ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải hay không.

Có hoặc không có dấu chấm câu, đó là lòng trắc ẩn của người viết đối với người đọc.

サスケ
サスケ

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp ​​nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

Add friend

コメント

タイトルとURLをコピーしました