Sponcered

Cách diễn đạt vị trí của con người và đồ vật 「~があります/ ~がいます」 Vol. 14

Beginner
サスケ
サスケ

Xin chào, đây là Sasuke.(Insta@sasuke_bto_japanese_beginner)

Sau bài này, bạn có thể diễn tả được cụ thể hơn cho người nghe về sự tồn tại của người hoặc sự vật ở một địa điểm, vị trí nào đấy.

Bạn có nhớ Pikotaro với bài hát “I have a pen ~ I have an apple ~”

Bạn sẽ có thể hát bài hát này bằng tiếng Nhật đấy!!

Sponcered

Từ mới

たくさんĐủ/nhiều
   いっぱい      Đầy/ nhiều   
薬(くすり)Thuốc
本(ほん)Sách
薬局(やっきょく)Nhà thuốc
本屋(ほんや)Cửa hàng sách
銀行(ぎんこう)Ngân hàng
会議室(かいぎしつ)Phòng họp
りんごTáo
パイナップルDứa/Thơm
カフェCafe
ジュースNước ép
上(うえ)Ở trên; bên trên
下(した)Phía dưới
右(みぎ)Phía bên phải
左(ひだり)Phía bên trái
中(なか)Bên trong
外(そと)Bên ngoài
隣(となり)Bên cạnh
前(まえ)Phía trước
後ろ(うしろ)Phía sau
 洗濯機(せんたくき) Máy giặt
冷蔵庫(れいぞうこ)Tủ lạnh
机(つくえ)Cái bàn
ベッドCái giường
枕(まくら)Cái gối
ぬいぐるみThú nhồi bông
車(くるま)Xe ô tô
時間(じかん)Thời gian
Sponcered

Ngữ pháp

~があります

「~があります」 nghĩa là có.

Khi đặt câu
(chủ ngữ) は + (danh từ) あります。

Trong trường hợp câu phủ định
(chủ ngữ) は + (danh từ) ありません

Sau đây là ví dụ

私は、スマホがあります
Tôi có một chiếc điện thoại thông minh.

サスケさんは、パソコンがあります
Anh Sasuke có một chiếc máy tính cá nhân.

グエンさんは、バイクがあります
Anh Nguyên có một chiếc xe máy.

私は、くるまがありません
Tôi không có xe ô tô.

サスケさんは、仕事しごとがありません
Anh Sasuke không có việc làm.

グエンさんは、時間じかんがありません
Anh Nguyên không có thời gian.

Hãy thêm những từ chỉ mức độ trong Vol.12.

サスケさんは、あまり仕事しごとがありません
Anh Sasuke không có nhiều việc mấy.

グエンさんは、全然ぜんぜん時間じかんがありません
Anh Nguyên hoàn toàn không có thời gian.

~に~があります。

Trợ từ “” diễn tả địa điểm, nơi chốn mà của danh từ. Nó được đặt sau địa điểm diễn ra hành động kéo dài. Người nói có thể tạo một câu bằng cách kết hợp nó với cấu trúc “~があります。” ở trên.

(Địa điểm) (Danh từ) があります.

部屋へやつくえがあります。
Có một chiếc bàn trong phòng.

オフィスパソコンがあります。
Có một máy tính trong văn phòng.

銀行ぎんこうたくさんおかねがあります。
Có rất nhiều tiền trong ngân hàng

Khi bạn muốn hỏi một cái gì đó ở đâu, hãy dùng
どこに (danh từ) がありますか

Nếu bạn muốn hỏi ở đó có gì, hãy dùng
“(địa điểm)なにがありますか

どこにトイレがありますか。
Nhà vệ sinh ở đâu vậy?

オフィストイレがあります。
Có nhà vệ sinh ở trong văn phòng.

薬局やっきょくなにがありますか。
Có gì trong hiệu thuốc nhỉ?

薬局やっきょくくすりがあります。
Có thuốc trong hiệu thuốc.

~に~がいます

Để biểu thị sự tồn tại của một người,
hãy sử dụng “~がいます” thay vì “~があります”.

Với mẫu câu phủ định, bạn hãy đổi “す” thành “せん“.

会議室かいぎしつサスケさんがいます
Anh Sasuke đang ở trong phòng họp.

オフィスグエンさんがいます
Anh Nguyên đang ở văn phòng.

あそこ田中たなかさんがいます
Anh Tanaka đang ở đằng kia.

本屋ほんやサスケさんがいません
Anh Sasuke không ở trong hiệu sách.

いえかあさんがいません
Mẹ tôi không có ở nhà.


Sách Combo 6 Cuốn – Minnano Nihongo + 1 Cuốn kanji

~の~に~があります/います。

Cho phép bạn giải thích vị trí của sự vật và con người chi tiết hơn.

(danh từ)+「うえしたみぎひだりなかそととなりまえうし」+(danh từ)があります

Chúng ta hãy xem xét từng câu ví dụ một.

ベッドうえぬいぐるみがあります
Có một con thú bông trên giường.

したスマホがあります
Có một điện thoại thông minh dưới gối.

みぎコーヒーがあります
Có cà phê ở bên phải của nước.

冷蔵庫れいぞうこひだり洗濯機せんたくきがあります
Có một máy giặt bên trái tủ lạnh.

部屋へやなかベッドがあります
Có một cái giường trong phòng.

工場こうじょうそとレストランがあります
Có một nhà hàng bên ngoài nhà máy.

となりサスケさんがいます
Anh Sasuke ở bên cạnh tôi.

サスケさんまえグエンさんがいます
Anh Nguyên ở trước mặt anh Sasuke.

グエンさんうしろに田中たなかさんがいます
Anh Tanaka đứng sau anh Nguyên.

Câu lệnh chứa số

Bạn đã nghiên cứu cách đếm số khác nhau trong Vol. 13 trước.

Nếu bạn bỏ lỡ, hãy xem lại nó.

(Danh từ)が(Số lượng)あります。

私はパイナップルがあります。
Tôi có một quả dứa.

つくえうえにリンゴが2つあります。
Có hai quả táo trên bàn làm việc.

サスケさんはバイクが1だいあります。
Anh Sasuke có một chiếc xe máy.

Sponcered

Bài luyện tập

1. Chọn từ chỉ vị trí tương ứng với ảnh “うえしたみぎひだりなか“.

① (              )

② (              )

③ (                )

④ (              )

⑤ (            )

2. Dịch các câu sau từ tiếng Nhật sang tiếng Việt.

①サスケさんは、いっぱい時間があります。

②ベトナムの隣にラオスがあります。

③机の上にリンゴジュースがあります。

④オフィスにパソコンがたくさんあります。

 

 

 

 

 

 

Đáp án

1. ①右 ②下 ③中 ④上 ⑤左

2.

① Sasuke có rất nhiều thời gian.

② Có Lào bên cạnh Việt Nam.

③ Có nước táo trên bàn làm việc.

④ Có nhiều máy tính trong văn phòng.

サスケ
サスケ

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp ​​nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

Add friend

コメント

タイトルとURLをコピーしました