
みなさん、こんにちは。サスケです。
Bạn đã học động từ ” Thể て”trong Vol. 19 ~ Vol. 23.
Trong Vol. 23, bây giờ bạn có thể kết nối hai câu bằng cách sử dụng ” Thể て”
Lần này, tôi sẽ hướng dẫn bạn cách diễn đạt hai tính từ đứng cạnh nhau trong một câu.
Phương thức kết nối khác nhau tùy thuộc vào “tính từ đuôi い” và “tính từ đuôi な”, vì vậy nếu bạn quên nó, hãy cùng ôn tập lại.
Bấm vào đây để xem lại ↓
Từ mới
長い(ながい) | Dài |
短い(みじかい) | Ngắn |
明るい(あかるい) | Sáng sủa |
暗い(くらい) | Tối tăm |
痛い(いたい) | Đau đớn |
危険な(きけんな) | Nguy hiểm |
無理な(むりな) | Phi lý |
すごい | Thật tuyệt |
無駄な(むだな) | Vô dụng |
不便な(ふべんな) | Bất tiện |
寂しい(さびしい) | Cô đơn |
心配な(しんぱいな) | Lo lắng |
真面目な(まじめな) | Nghiêm túc |
熱心な(ねっしんな) | Nhiệt tình |
十分な(じゅうぶんな) | Đầy đủ |
正しい(ただしい) | Chính xác |
汚い(きたない) | Dơ bẩn |
複雑な(ふくざつな) | Phức tạp |
珍しい(めずらしい) | hiếm hoi |
ひどい | Kinh khủng |
細かい(こまかい) | Chi tiết |
優しい(やさしい) | Tốt bụng |
安全な(あんぜんな) | An toàn |
Ngữ pháp
Nếu bạn muốn nói hai tính từ trong một câu, bạn có thể nối hai tính từ đó với 「~ くて / ~ で」.
Tính từ đuôi い
Trong trường hợp của ” tính từ đuôi い”
(Tính từ đuôi い bỏ い) + くて (Tính từ)です。
Trong hai tính từ được nêu trong câu, nếu tính từ trước là ” tính từ đuôi い ” thì xóa 「い」 và thêm 「くて」.
Sau 「くて」, ” tính từ đuôi い ” hoặc ” tính từ đuôi な” đều sử dụng được.
Câu ví dụ
日本料理は、高くておいしいです。
Đồ ăn Nhật rất đắt và ngon.
ベトナム料理は、安くておいしいです。
Đồ ăn Việt Nam vừa rẻ lại vừa ngon.
トイレは、汚くて臭いです。
Nhà vệ sinh bẩn và có mùi hôi.
サスケさんは、優しくて真面目です。
Anh Sasuke tốt bụng và nghiêm túc.
彼女は、若くてきれいです。
Cô ấy trẻ trung và xinh đẹp.
月曜日は、忙しくて大変です。
Thứ hai bận rộn và khó khăn.
スマホは、小さくて便利です。
Điện thoại thông minh rất nhỏ và tiện lợi.

Sách Combo 6 Cuốn – Minnano Nihongo + 1 Cuốn kanji
Tính từ đuôi な
Trong trường hợp với “Tính từ đuôi な”
(Tính từ đuôi な bỏ な) + で (Tính từ)です。
Trong hai tính từ được nêu trong câu, nếu tính từ trước là ” Tính từ đuôi な ” thì xóa 「な」 và thêm 「で」.
Sau 「で」, ” tính từ đuôi い “ hoặc ” tính từ đuôi な” đều sử dụng được.
Câu ví dụ
漢字は、複雑で難しいです。
Kanji rất phức tạp và khó.
ロックダウンは、暇でつまらないです。
Lockdown thật là nhàm chán và rảnh rỗi.
日本は、安全で楽しいです。
Nhật Bản an toàn và thú vị.
私の上司は、熱心で優しいです。
Sếp của tôi là người nhiệt tình và tốt bụng.
ダナンの海は、きれいで有名です。
Biển Đà Nẵng đẹp và nổi tiếng.
Danh từ
Nếu bạn muốn kết nối hai danh từ trong một câu, bạn hãy sử dụng theo cấu trúc
(Danh từ 1) で+ (Danh từ 2)です。
Bạn có thể nối hai danh từ bằng cách đưa 「で」 vào sau các danh từ.
Câu ví dụ
私は、日本人で銀行員です。
Tôi là người Nhật và là nhân viên ngân hàng.
私の彼女は、20歳でベトナム人です。
Bạn gái tôi 20 tuổi và là người Việt Nam.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

コメント