
Xin chào, tôi là Sasuke (Insta@sasuke_bto_japanese_beginner)
Gần đây nhất là lần đầu tiên bạn tiếp cận với các động từ.
Các động từ trong tiếng Nhật thay đổi tùy thuộc vào thì và thể phủ định, vì vậy hãy xem xét lại kiến thức cẩn thận một lần nữa nhé.
Lần này chúng ta hãy tiếp tục nghiên cứu về động từ và trợ từ.
Hãy dần dần mở rộng phạm vi biểu thức của bạn.
Từ mới
買(か)います | Mua |
見(み)ます | Xem |
書(か)きます | Viết |
話(はな)します | Nói chuyện |
あげます | Cho |
もらいます | Nhận |
貸(か)します | Mượn |
借(か)ります | Vay |
教(おし)えます | Dạy |
聞(き)きます | Nghe |
かけます | Gọi (điện thoại) |
電話(でんわ) | Điện thoại |
映画(えいが) | Phim một tâp |
ドラマ | Phim nhiều tập |
テレビ | Ti vi |
音楽(おんがく) | Âm nhạc |
箸(はし) | Đôi Đũa |
スプーン | Cái thìa |
ストロー | Ống hút |
一緒(いっしょ)に | Cùng với nhau |
家族(かぞく) | Gia đình |
友達(ともだち) | Bạn bè |
名前(なまえ) | Tên |
プレゼント | Quà tặng |
バイク | Xe máy |
Ngữ pháp
「~ませんか」
Nếu bạn muốn mời hoặc đề nghị người nghe một việc gì đó, hãy dùng mẫu câu dưới đây:
Vします → Vしませんか
映画へ行きます → 一緒に映画へいきませんか
(Đi xem phim) → ( Bạn có muốn đi xem phim cùng nhau không?)
ご飯を食べます → 一緒にご飯を食べませんか
(Ăn cơm) → ( Bạn có muốn ăn cơm cùng nhau không?)
音楽をききます → 一緒に音楽をききませんか
(Nghe nhạc) → ( Các bạn có muốn nghe nhạc cùng nhau không?)


Hãy can đảm thử mời người Nhật hẹn hò bằng tiếng Nhật một lần xem sao nhé.
「もう~ましたか」
Mẫu câu dùng để xác nhận xem hành động đã được hoànthành hay chưa.
Trong trường hợp này thì động từ đang ở dạng quá khứ “Vましたか” để nhấn mạnh việc đã hoàn thành chưa thì người nói thêm “もう~” ở đầu câu.
Đặc biệt, người Việt Nam thường hỏi “Bạn ăn cơm chưa?”.
Nếu bạn dịch câu trên sang tiếng Nhật, nó sẽ là “もうご飯を食べましたか?”
Câu trả lời đối với câu hỏi theo mẫu này là
「はい、もう食べました。」
Rồi, Tôi ăn rồi.
「いいえ、まだです。」
Chưa, tôi chưa ăn
“まだ” có nghĩa là “chưa, vẫn chưa”.
Giới thiệu về các trợ từ
Lần trước trong Tập 8, bạn đã nghiên cứu các trợ từ “~に“, “~へ“, “~を” và “~から~まで“.
Lần này, chúng ta hãy học “で” “と” và “に“.
Có một số cách để sử dụng “で”.
①”~で” sau địa điểm
Sử dụng nó để biểu thị địa điểm mà hành động xảy ra.
私はオフィスで働きます。
Tôi làm việc trong văn phòng.
私は家で働きます。
Tôi làm việc tại nhà.
今日レストランでご飯を食べます。
Hôm nay tôi sẽ đi ăn ở một nhà hàng.
②”~で” sau các công cụ và phương tiện
Nó được sử dụng khi sử dụng để thể hiện cụ thể cách thức tiến hành một việc gì đó.
箸でご飯を食べます。
Tôi ăn cơm bằng đũa.
バイクでオフィスへ行きます。
Tôi đến văn phòng bằng xe máy.
* Khi đi bộ, nó sẽ là “歩いて“.
③”~で” sau ngôn ngữ
Dùng để nhấn mạnh một việc bằng ngôn ngữ khác hoặc một người nào đó có thể nói được ngôn ngữ nước ngoài.
日本語で名前を書きます
Viết tên của bạn bằng tiếng Nhật
サスケさんはベトナム語で話します。
Anh Sasuke nói tiếng Việt.

みんなの日本語
Sử dụng “~と” thể hiện rằng đang làm gì với ai đó
私は友達と映画をみます。
Tôi xem một bộ phim với bạn bè của tôi.
私は家族とご飯を食べます。
Tôi ăn với gia đình của mình.
“~に” sau một người
Mẫu câu trên biểu thị hành động từ phía người tiếp nhận. Người nói thêm “~に” để nhắc hoặc nhấn mạnh đến người là đối tác của người tiếp nhận
サスケさんにプレゼントをあげます。
Tôi sẽ tặng quà cho Sasuke.
先生は学生に日本語を教えます。
Giáo viên dạy tiếng Nhật cho học sinh.
私のお母さんは私に電話をかけます。
Mẹ tôi gọi cho tôi
私は銀行にお金を借ります。
Tôi vay tiền từ ngân hàng.
Hãy thêm những gì chúng ta đã nghiên cứu lần này vào quy trình của ngày chúng ta đã nghiên cứu lần trước:
私は午前7時に起きます。(Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng)
↓
私はスプーンでご飯を食べます。(Tôi ăn cơm bằng thìa)
↓
私は8時にバイクでオフィスへ行きます。(Tôi đến văn phòng bằng xe máy lúc 8 giờ.)
↓
私は午前8時30分から午後6時30分までオフィスで働きます。(Tôi làm việc trong văn phòng từ 8:30 sáng đến 6:30 chiều)
↓
私は午後7時に歩いて家へ帰ります。(Tôi đi bộ về nhà lúc 7 giờ tối)
↓
私は午後7時15分に家族とご飯を食べます。(Tôi ăn tối với gia đình lúc 7:15 tối.)
↓
私は午後8時から午後10時まで友達と日本語を勉強します。(Tôi học tiếng Nhật với bạn bè của mình từ 8 giờ tối đến 10 giờ tối)
↓
私は午後11時に寝ます。(Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối)

Bây giờ bạn có thể diễn tả chi tiết hơn các công việc trong 1 ngày của bạn trôi qua thế nào! Cuối cùng, chúng ta hãy giải bài tập và kết thúc bài học hôm nay nhé!
Bài tập
- Điền động từ phù hợp với mỗi hình dưới đây



2. Nhập các trợ từ thích hợp
①音楽( )ききます
②お店( )買います
③ストロー( )飲みます
④スマホ( )買います
⑤工場( )働きます ⑥私はお母さん( )電話( )かけます
3. Dịch các câu tiếng Nhật sau sang tiếng Việt
① 私は日本人と日本語で話します。
( )
② サスケさんは学生にプレゼントをもらいました
( )
③ もうこのドラマをみましたか
( )
④ 一緒にレストランでご飯を食べませんか
( )
Đáp án
1. ①教えます ②書きます ③貸します ④借ります
2.
①を ②で ③を ④で ⑤に を
3.
①Tôi nói tiếng Nhật với người Nhật.
②Sasuke nhận một món quà từ một học sinh
③Bạn đã xem bộ phim nhiều tập này chưa?
④Bạn có muốn đi ăn ở nhà hàng cùng nhau không?

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

コメント