Sponcered

Ba ý nghĩa và cách sử dụng của “てください” Vol. 20

Beginner
サスケ
サスケ

Xin chào mọi người, đây là Sasuke. (Tôi cũng chia sẻ những thứ hữu ích trên Instagram @sasuke_bto_japanese_beginner)

Lần này, chúng ta hãy nghiên cứu cú pháp “~てください” sử dụng ” Thể て”.

Lần trước trong Vol. 19, bạn đã học cách sử dụng “Thể て”.

Nếu quên thì hãy xem lại một lần rồi học bài mới nhé!

Bạn có thể học gì lần này?

Học cách nói cấu trúc câu 「~てください」, bạn sẽ có thể yêu cầu mọi người làm một điều gì đó, ra lệnh cho họ hoặc cũng có thể khuyên nhủ họ.

Sponcered

Từ mới

パスポートHộ chiếu
テレビTi vi
電気(でんき)Điện
ドアCửa ra vào
(まど)Cửa sổ
写真(しゃしん)Bức ảnh
お土産(みやげ)Quà lưu niệm
情報(じょうほう)Thông tin
間違(まちが)Lỗi sai
場所(ばしょ)Địa điểm
(せき)Chỗ ngồi
早く(はや)Nhanh chóng, sớm
ゆっくりChậm rãi
正直に(しょうじき)Thành thật
前もって(まえ)Trước
 準備します(じゅんび)  Chuẩn bị, sắp xếp 
見せます(み)Cho xem
忘れます(わす)Quên
許します(ゆる)Tha lỗi
予習します(よしゅう)Chuẩn bị (bài học)
消します(け)Tắt, dập, xóa
つけますBật
Sponcered

Ngữ pháp

Trước tiên,「~てください」có ba nghĩa: “Hướng dẫn”, “Yêu cầu“, và “Giới thiệu“.

Cách đặt câu

“( Thể て) + ください

Về cơ bản với kiểu câu này, chủ ngữ được lược bỏ.

Hướng dẫn

Khi bạn muốn hướng dẫn thứ nào đó với người nghe hãy dùng mẫu câu này

Khi bạn hướng dẫn người khác viết tên của họ trên bất kỳ tài liệu nào

ここに名前なまえ書いてください(書きます – Nhóm 1)

Hãy viết tên của bạn ở đây.

Khi hướng dẫn các bạn ôn luyện tiếng Nhật

日本語にほんご予習してください(予習します→Nhóm 3)

Hãy chuẩn bị bài tiếng Nhật.

日本語を復習してください(復習します - Nhóm 3)

Hãy xem lại bài tiếng Nhật.

 

Tôi sẽ đi ngủ sớm, vì vậy tôi nói với con tôi để tắt TV.

テレビを消してください(消します → Nhóm 1)

Con hay tắt TV đi.

 

Lễ tân khách sạn sẽ hướng dẫn bạn xuất trình hộ chiếu.

パスポートを見せてください(見せます → Nhóm 2)

Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của bạn.

Yêu cầu

Nó được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu một cái gì đó với người nghe.

 

Khi học tiếng Nhật, hãy nhờ người Nhật dạy tiếng Nhật cho bạn.

日本語を教えてください(教えます→ Nhóm 2)

Xin hãy dạy tôi tiếng Nhật.

  

Trời lạnh nên anh sẽ yêu cầu em đóng cửa lại.

ドアを閉めてください(閉めます→ Nhóm 2)

Em hãy đóng cửa lại nhé.

Nhờ ai đó đang ở gần mình chụp ảnh

写真しゃしん撮ってください(撮ります→1グループ)

Xin vui lòng chụp một bức ảnh cho tôi.

 

Tôi không hiểu tiếng Nhật, vì vậy tôi yêu cầu bạn nói chậm lại.

ゆっくり話してください(話します→1 nhóm)

Làm ơn hãy nói chậm lại.

 

Tôi không thể nhìn thấy nó vì trời tối, vì vậy tôi sẽ yêu cầu bạn bật đèn lên.

電気でんきつけてください(つけます→2 nhóm)

Vui lòng hãy bật đèn lên


Sách Combo 6 Cuốn – Minnano Nihongo + 1 Cuốn kanji

Giới thiệu

Hãy sử dụng nó khi bạn giới thiệu một cái gì đó với một ai khác

 

Khi bạn tìm thấy một quán cà phê đẹp và muốn giới thiệu nó với bạn của mình.

あそこのカフェはとてもかったです。行ってください(行きます→Nhóm 1)

Quán cà phê ở đó rất tốt. Bạn hãy đi đi.

 

Em đã pha cà phê ngon, vì vậy em muốn mời anh cùng uống.

コーヒーを飲んでください(飲みます→ Nhóm 1)

Mời anh uống cà phê nhé.

 

Bạn tôi đang mệt mỏi, vì vậy tôi khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi.

ゆっくり休んでください(休みます – Nhóm 1)

Anh hãy nghỉ ngơi thoải mái nhé.

 

Tôi thấy bài hát này hay, và tôi giới thiệu nó với mọi người.

これを聞いてください(聞きます – Nhóm 1)

Xin hãy nghe bài hát này.

Sponcered

Bài luyện tập

Hãy chuyển đổi các câu tiếng Việt sau sang tiếng Nhật.

1. Hãy nói một cách trung thực.

2. Vui lòng cho tôi biết vị trí.

3. Xin hãy tha thứ cho tôi.

4. Vui lòng chuẩn bị trước.

5. Xin mời bạn uống nước.

6. Hãy chụp ảnh cùng nhau.

7. Xin hãy nói chậm lại.

8. Xin hãy dạy tôi tiếng Nhật.

9. Mời bạn ngồi xuống.

 

 

 

 

 

Đáp án

1. 正直しょうじきはなしてください。

2. 場所ばしょおしえてください。

3. ゆるしてください。

4. まえもって準備じゅんびしてください。

5. みずんでください。

6. 一緒いっしょ写真しゃしんってください。

7. ゆっくりはなしてください。

8. 日本語にほんごおしえてください。

9 せきすわってください。

サスケ
サスケ

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp ​​nào, hãy liên hệ thêm với chúng tôi qua Line↓↓Đồng thời, chúng tôi sẽ gửi thông báo qua Line cho bạn khi có bài viết mới

Add friend

コメント

タイトルとURLをコピーしました